Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181881 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Khoa
Ngày sinh: 02/09/1984 Thẻ căn cước: 038******794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
181882 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Vinh
Ngày sinh: 30/06/1974 CMND: 100***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
181883 |
Họ tên:
Dương Thị Yến
Ngày sinh: 07/10/1981 CMND: 100***011 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
181884 |
Họ tên:
Nguyễn Đặng Bình Nguyên
Ngày sinh: 19/07/1980 CMND: 100***049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
181885 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thông
Ngày sinh: 03/02/1986 CMND: 183***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
181886 |
Họ tên:
Dương Quốc Thắng
Ngày sinh: 17/02/1973 CMND: 011***862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
181887 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Long
Ngày sinh: 13/10/1971 CMND: 100***059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
181888 |
Họ tên:
Ngô Hoàng Ẩn
Ngày sinh: 01/06/1978 CMND: 025***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
181889 |
Họ tên:
Phan Thúc Ngân
Ngày sinh: 22/06/1973 CMND: 100***007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
181890 |
Họ tên:
Lương Thị Nga
Ngày sinh: 18/10/1980 CMND: 100***010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
181891 |
Họ tên:
Vũ Quang Minh
Ngày sinh: 21/08/1979 CMND: 031***245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
181892 |
Họ tên:
Phạm Thanh Hưng
Ngày sinh: 27/04/1983 CMND: 100***071 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
181893 |
Họ tên:
Võ Bá Đạo
Ngày sinh: 20/05/1980 CMND: 260***169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cảng công trình biển |
|
||||||||||||
181894 |
Họ tên:
Trần Thị Thu Hà
Ngày sinh: 15/11/1982 CMND: 100***073 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
181895 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Linh
Ngày sinh: 22/04/1984 Thẻ căn cước: 036******281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
181896 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Sỹ
Ngày sinh: 16/01/1980 CMND: 100***072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
181897 |
Họ tên:
Lê Văn Hảo
Ngày sinh: 06/10/1974 CMND: 100***036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
181898 |
Họ tên:
Phạm Khắc Tú
Ngày sinh: 27/12/1982 CMND: 013***554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
181899 |
Họ tên:
Hoàng Đôn Dũng
Ngày sinh: 27/08/1955 CMND: 023***109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
181900 |
Họ tên:
Trần Quốc Anh
Ngày sinh: 02/07/1978 Thẻ căn cước: 051******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|