Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
182021 |
Họ tên:
Nguyễn Việt
Ngày sinh: 15/01/1974 CMND: 012***171 Trình độ chuyên môn: Kỹ xư xây dựng |
|
||||||||||||
182022 |
Họ tên:
Vũ Đình Hiền
Ngày sinh: 09/09/1985 CMND: 162***239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Kỹ thuật công trình - Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
182023 |
Họ tên:
Vũ Đăng Huy
Ngày sinh: 17/08/1987 CMND: 125***564 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
182024 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Mạnh
Ngày sinh: 18/07/1981 CMND: 125***088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
182025 |
Họ tên:
Trần Xuân Vinh
Ngày sinh: 17/02/1974 Thẻ căn cước: 036******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
182026 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Bắc
Ngày sinh: 09/10/1973 Thẻ căn cước: 027******166 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ, Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
182027 |
Họ tên:
Hà Thị Thanh Vân
Ngày sinh: 13/02/1985 CMND: 142***765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
182028 |
Họ tên:
Lê Quang Khoa
Ngày sinh: 24/04/1978 Thẻ căn cước: 001******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
182029 |
Họ tên:
Trần Văn Trọng
Ngày sinh: 18/11/1980 Thẻ căn cước: 036******078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
182030 |
Họ tên:
Lê Văn Hướng
Ngày sinh: 22/11/1982 CMND: 162***658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
182031 |
Họ tên:
Đặng Tiên Phong
Ngày sinh: 01/08/1974 Thẻ căn cước: 036******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
182032 |
Họ tên:
Ngô Phú Hạ
Ngày sinh: 25/10/1983 CMND: 125***434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
182033 |
Họ tên:
Lê Hoàng Hải
Ngày sinh: 27/04/1979 CMND: 171***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
182034 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tú
Ngày sinh: 21/01/1976 Thẻ căn cước: 001******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
182035 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Minh
Ngày sinh: 19/04/1961 CMND: 011***753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng |
|
||||||||||||
182036 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Trang
Ngày sinh: 16/11/1982 Thẻ căn cước: 001******956 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
182037 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tuấn
Ngày sinh: 23/11/1978 Thẻ căn cước: 001******282 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
182038 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Trung
Ngày sinh: 26/04/1987 CMND: 186***403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
182039 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Đức
Ngày sinh: 14/12/1987 CMND: 186***417 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
182040 |
Họ tên:
Hà Tuấn Phong
Ngày sinh: 09/11/1986 Thẻ căn cước: 025******138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cơ giới hoá xây dựng |
|