Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VINABUILD
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VINABUILD
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00018089
Địa chỉ trụ sở chính: Tầng 2, tòa nhà Vimeco lô E9, đường Phạm Hùng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tỉnh:
Hà Nội
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Hoàng Kim Thắng | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0103713186
Ngày cấp: 09/04/2009 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư thành phố Hà Nội
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00018089 | Khảo sát xây dựng | Địa chất | III | 04/10/2029 |
2 | HAN-00018089 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | III | 04/10/2029 |
3 | HAN-00018089 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 04/10/2029 |
4 | HAN-00018089 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường |
III | 04/10/2029 |
5 | HAN-00018089 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 04/10/2029 |
6 | HAN-00018089 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 04/10/2029 |
7 | HAN-00018089 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 04/10/2029 |
8 | HAP-00018089 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình: thủy lợi; đê điều; đường thủy nội địa, hàng hải; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 25/02/2031 |
9 | HAP-00018089 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình: đường thủy nội địa, hàng hải; thủy lợi; đê điều; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 25/02/2031 |
10 | HAN-00018089 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | NN & PTNT | III | 28/01/2032 |
11 | HAN-00018089 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 28/01/2032 |
12 | HAN-00018089 | Thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
II | 28/01/2032 |
13 | HAN-00018089 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 28/01/2032 |
14 | HAN-00018089 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 28/01/2032 |
15 | HAN-00018089 | Giám sát thi công xây dựng công trình | NN & PTNT | III | 28/01/2032 |
16 | HAN-00018089 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 22/12/2033 |
17 | HAN-00018089 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
II | 06/02/2034 |