Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI TÂN VINH PHÚC
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI TÂN VINH PHÚC
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00026181
Địa chỉ trụ sở chính: Số 61/40 Thạch Lam, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Vĩnh Phúc | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0303242738
Ngày cấp: 02/04/2004 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00026181 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
III | 14/06/2029 |
2 | HCM-00026181 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình Công nghiệp |
III | 14/06/2029 |
3 | HCM-00026181 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 14/06/2029 |
4 | HCM-00026181 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 14/06/2029 |
5 | HCM-00026181 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng | II | 03/03/2033 |
6 | HCM-00026181 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình nhà công nghiệp | II | 03/03/2033 |
7 | HCM-00026181 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | II | 03/03/2033 |
8 | HCM-00026181 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | II | 03/03/2033 |
9 | HCM-00026181 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị (cơ - điện; cấp thoát nước) vào công trình dân dụng | II | 03/03/2033 |
10 | HCM-00026181 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị (cơ - điện; cấp thoát nước) vào công trình nhà công nghiệp | II | 03/03/2033 |
11 | HCM-00026181 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 14/06/2029 |
12 | HCM-00026181 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 14/06/2029 |
13 | HCM-00026181 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 14/06/2029 |
14 | HCM-00026181 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng | III | 14/06/2029 |
15 | HCM-00026181 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | III | 14/06/2029 |
16 | HCM-00026181 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 14/06/2029 |
17 | HCM-00026181 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 14/06/2029 |
18 | HCM-00026181 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng | III | 14/06/2029 |
19 | HCM-00026181 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp | III | 14/06/2029 |
20 | HCM-00026181 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 03/03/2033 |