Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH Hùng Đại Phát
Tên tổ chức: Công ty TNHH Hùng Đại Phát
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00033486
Địa chỉ trụ sở chính: tổ 9, phường Nghĩa Thành, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
Tỉnh:
Đắk Nông
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Võ Minh | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 6400200004
Ngày cấp: 08/10/2010 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đăk Nông
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 25/11/2029 |
2 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | công nghiệp | III | 25/11/2029 |
3 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông cầu đường bộ |
III | 25/11/2029 |
4 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | Thủy lợi Thủy lợi |
III | 25/11/2029 |
5 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 25/11/2029 |
6 | DAN-00033486 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 25/11/2029 |
7 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 25/11/2029 |
8 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp | III | 25/11/2029 |
9 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông cầu đường bộ |
III | 25/11/2029 |
10 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thủy lợi | III | 25/11/2029 |
11 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 25/11/2029 |
12 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 25/11/2029 |
13 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | công nghiệp | III | 25/11/2029 |
14 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông cầu đường bộ |
III | 25/11/2029 |
15 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Thủy lợi | III | 25/11/2029 |
16 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 25/11/2029 |
17 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 25/11/2029 |
18 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | công nghiệp | III | 25/11/2029 |
19 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 25/11/2029 |
20 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Thủy lợi | III | 25/11/2029 |
21 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 25/11/2029 |
22 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 11/12/2029 |
23 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | công nghiệp | III | 11/12/2029 |
24 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông cầu đường bộ |
III | 11/12/2029 |
25 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | Thủy lợi Thủy lợi |
III | 11/12/2029 |
26 | DAN-00033486 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 11/12/2029 |
27 | DAN-00033486 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 11/12/2029 |
28 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 11/12/2029 |
29 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp | III | 11/12/2029 |
30 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông cầu đường bộ |
III | 11/12/2029 |
31 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thủy lợi | III | 11/12/2029 |
32 | DAN-00033486 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 11/12/2029 |
33 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 11/12/2029 |
34 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | công nghiệp | III | 11/12/2029 |
35 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông cầu đường bộ |
III | 11/12/2029 |
36 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Thủy lợi | III | 11/12/2029 |
37 | DAN-00033486 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 11/12/2029 |
38 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 11/12/2029 |
39 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | công nghiệp | III | 11/12/2029 |
40 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 11/12/2029 |
41 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Thủy lợi | III | 11/12/2029 |
42 | DAN-00033486 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 11/12/2029 |