Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG LIÊN BÌNH
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG LIÊN BÌNH
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00035660
Địa chỉ trụ sở chính: Phố Me, thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Duong, tỉnh Vĩnh Phúc |
Tỉnh:
Hải Phòng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Đỗ Chí Thành | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2500577825
Ngày cấp: 01/01/0001 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00035660 | Khảo sát xây dựng | III | 15/01/2030 | |
2 | HAP-00035660 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 15/01/2030 |
3 | HAP-00035660 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: giao thông; hạ tầng kỹ thuật. | III | 15/01/2030 |
4 | HAP-00035660 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình: đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 15/01/2030 |
5 | HAP-00035660 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình: đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 15/01/2030 |
6 | HAP-00035660 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | III | 28/02/2030 |
7 | HAP-00035660 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 28/02/2030 |
8 | HAP-00035660 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | III | 28/02/2030 |
9 | HAP-00035660 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | III | 28/02/2030 |
10 | HAP-00035660 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp. | III | 28/02/2030 |
11 | HAP-00035660 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. | III | 28/02/2030 |
12 | HAP-00035660 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). | III | 28/02/2030 |
13 | VIP-00035660 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). | III | 21/02/2033 |