Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH HANKOOK TOWER CRANE
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH HANKOOK TOWER CRANE
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00036323
Địa chỉ trụ sở chính: Đường 25B, KCN Nhơn trạch II, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai |
Tỉnh:
Hải Phòng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Kwon Young Shin | Chức vụ: Tổng giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 3600899539
Ngày cấp: 26/06/2007 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | III | 14/02/2030 |
2 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 14/02/2030 |
3 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III | 14/02/2030 |
4 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | III | 14/02/2030 |
5 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | III | 14/02/2030 |
6 | HAP-00036323 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. | II | 14/02/2030 |
7 | HAP-00036323 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). | III | 14/02/2030 |
8 | HAP-00036323 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình dân dụng. | II | 14/02/2030 |
9 | HAP-00036323 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). | III | 14/02/2030 |
10 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | II | 13/03/2030 |
11 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | II | 13/03/2030 |
12 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
II | 13/03/2030 |
13 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | II | 13/03/2030 |
14 | HAP-00036323 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | II | 13/03/2030 |
15 | HAP-00036323 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). | II | 13/03/2030 |
16 | HAP-00036323 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). | II | 13/03/2030 |