Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG AN PHÁT
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG AN PHÁT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00043348
Địa chỉ trụ sở chính: Số 33, Hẻm 25, Đường Trường Chinh, khu phố Ninh Lợi, phường Ninh Thạnh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Phạm Thị Hồng Ngọc | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 3901299278
Ngày cấp: 09/06/2020 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00043348 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
III | 28/07/2030 |
2 | HCM-00043348 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 28/07/2030 |
3 | HCM-00043348 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 28/07/2030 |
4 | HCM-00043348 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 28/07/2030 |
5 | HCM-00043348 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước; thông tin truyền thông) |
III | 28/07/2030 |
6 | HCM-00043348 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 28/07/2030 |
7 | HCM-00043348 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 28/07/2030 |
8 | HCM-00043348 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 28/07/2030 |
9 | HCM-00043348 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | III | 22/09/2033 |
10 | HCM-00043348 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 22/09/2033 |
11 | HCM-00043348 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 22/09/2033 |
12 | HCM-00043348 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi; đê điều) |
III | 22/09/2033 |
13 | HCM-00043348 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) (đường dây và trạm biến áp) |
III | 22/09/2033 |
14 | HCM-00043348 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 22/09/2033 |
15 | HCM-00043348 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 22/09/2033 |
16 | HCM-00043348 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 22/09/2033 |
17 | HCM-00043348 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 22/09/2033 |
18 | HCM-00043348 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp | III | 22/09/2033 |
19 | HCM-00043348 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | II | 08/11/2033 |
20 | HCM-00043348 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (cơ - điện; cấp - thoát nước) vào công trình dân dụng | II | 08/11/2033 |