Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THUẬN AN
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THUẬN AN
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00052828
Địa chỉ trụ sở chính: Số 72, Hẻm 15 Lạc Long Quân, Khu phố 4, Phường 4, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Lê Hoàng Phương | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 3901282926
Ngày cấp: 19/06/2019 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
2 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi; đê điều) |
III | 08/04/2031 |
3 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 08/04/2031 |
4 | HCM-00052828 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
5 | HCM-00052828 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
6 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
7 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi; đê điều) |
III | 08/04/2031 |
8 | HCM-00052828 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
9 | HCM-00052828 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 08/04/2031 |
10 | HCM-00052828 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
11 | HCM-00052828 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
12 | HCM-00052828 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 08/04/2031 |
13 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
14 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi; đê điều) |
III | 08/04/2031 |
15 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 08/04/2031 |
16 | HCM-00052828 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
17 | HCM-00052828 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
18 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
19 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi; đê điều) |
III | 08/04/2031 |
20 | HCM-00052828 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
21 | HCM-00052828 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 08/04/2031 |
22 | HCM-00052828 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
23 | HCM-00052828 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
24 | HCM-00052828 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 08/04/2031 |
25 | HCM-00052828 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | III | 08/04/2031 |
26 | HCM-00052828 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 08/04/2031 |
27 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng | III | 08/04/2031 |
28 | HCM-00052828 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
29 | HCM-00052828 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
30 | HCM-00052828 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi; đê điều) |
III | 08/04/2031 |
31 | HCM-00052828 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
32 | HCM-00052828 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 08/04/2031 |
33 | HCM-00052828 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 08/04/2031 |
34 | TAN-00052828 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | II | 09/03/2025 |
35 | TAN-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | giao thông đường bộ |
II | 09/03/2025 |
36 | TAN-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật thoát nước |
III | 09/03/2025 |
37 | TAN-00052828 | Thi công xây dựng công trình | giao thông đường bộ |
III | 09/03/2025 |
38 | TAN-00052828 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Công trình thoát nước |
III | 04/05/2025 |
39 | TAN-00052828 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Công trình thoát nước |
III | 04/05/2025 |
40 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
41 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 08/04/2031 |
42 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
43 | HCM-00052828 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
44 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
45 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 08/04/2031 |
46 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
47 | HCM-00052828 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
48 | HCM-00052828 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
49 | HCM-00052828 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 08/04/2031 |