Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NAM VIỆT
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NAM VIỆT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00052902
Địa chỉ trụ sở chính: Số 263/46 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Hữu Trường | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0311507970
Ngày cấp: 20/01/2012 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00052902 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
2 | HCM-00052902 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 08/04/2031 |
3 | HCM-00052902 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước; xử lý chất thải rắn) |
III | 08/04/2031 |
4 | HCM-00052902 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
5 | HCM-00052902 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
6 | HCM-00052902 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
7 | HCM-00052902 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng; nhà công nghiệp | III | 08/04/2031 |
8 | HCM-00052902 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước; xử lý chất thải rắn) |
III | 08/04/2031 |
9 | HCM-00052902 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
10 | HCM-00052902 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
11 | HCM-00052902 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
12 | HCM-00052902 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 08/04/2031 |
13 | HCM-00052902 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước; xử lý chất thải) |
III | 08/04/2031 |
14 | HCM-00052902 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
15 | HCM-00052902 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
16 | HCM-00052902 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
17 | HCM-00052902 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 08/04/2031 |
18 | HCM-00052902 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước; xử lý chất thải rắn) |
III | 08/04/2031 |
19 | HCM-00052902 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
20 | HCM-00052902 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
21 | HCM-00052902 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
22 | HCM-00052902 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
23 | HCM-00052902 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | III | 08/04/2031 |
24 | HCM-00052902 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | III | 08/04/2031 |
25 | HCM-00052902 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp năng lượng (điện mặt trời, đường dây và trạm biến áp) |
III | 08/04/2031 |
26 | HCM-00052902 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp | III | 08/04/2031 |
27 | HCM-00052902 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (điện mặt trời, đường dây và trạm biến áp) |
III | 08/04/2031 |
28 | HCM-00052902 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp | III | 08/04/2031 |
29 | HCM-00052902 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
30 | HCM-00052902 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp | III | 08/04/2031 |
31 | HCM-00052902 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp | III | 08/04/2031 |