Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TMDV QUANG ĐỨC
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TMDV QUANG ĐỨC
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00052918
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Phú Yên, xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Hồ Quang Đức | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 4001155596
Ngày cấp: 21/08/2018 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00052918 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | III | 08/04/2031 |
2 | HCM-00052918 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | III | 08/04/2031 |
3 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
4 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 08/04/2031 |
5 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
6 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
7 | HCM-00052918 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
8 | HCM-00052918 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
9 | HCM-00052918 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp | III | 08/04/2031 |
10 | HCM-00052918 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | III | 08/04/2031 |
11 | HCM-00052918 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | III | 08/04/2031 |
12 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 08/04/2031 |
13 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 08/04/2031 |
14 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
15 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
16 | HCM-00052918 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
17 | HCM-00052918 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
18 | HCM-00052918 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công nghiệp | III | 08/04/2031 |
19 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi; đê điều) |
III | 08/04/2031 |
20 | HCM-00052918 | Lập quy hoạch xây dựng | - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 08/04/2031 |
21 | HCM-00052918 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 08/04/2031 |
22 | HCM-00052918 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
23 | HCM-00052918 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp | III | 08/04/2031 |
24 | HCM-00052918 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 08/04/2031 |
25 | HCM-00052918 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 08/04/2031 |
26 | HCM-00052918 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 08/04/2031 |
27 | HCM-00052918 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
28 | HCM-00052918 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 08/04/2031 |
29 | HCM-00052918 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng | III | 08/04/2031 |
30 | HCM-00052918 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp | III | 08/04/2031 |
31 | HCM-00052918 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông (cầu) |
III | 08/04/2031 |