Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TAT
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TAT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00055313
Địa chỉ trụ sở chính: Số 193/7 Lê Trọng Tấn, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Võ Nguyễn Thiên An | Chức vụ: Tổng Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0311420247
Ngày cấp: 16/12/2011 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00055313 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 17/04/2030 |
2 | HCM-00055313 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 17/04/2030 |
3 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng | II | 12/08/2032 |
4 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện; cấp - thoát nước) công trình nhà công nghiệp | II | 12/08/2032 |
5 | HCM-00055313 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 12/08/2032 |
6 | HCM-00055313 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp | III | 12/08/2032 |
7 | HCM-00055313 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (điện) vào công trình dân dụng | III | 12/08/2032 |
8 | HCM-00055313 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (điện) vào công trình công nghiệp | III | 12/08/2032 |
9 | BXD-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng | I | 08/08/2032 |
10 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 12/08/2032 |
11 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 12/08/2032 |
12 | HAN-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 24/09/2032 |
13 | HAN-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước |
II | 24/09/2032 |
14 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cầu - hầm; hàng hải) |
III | 12/08/2032 |
15 | HCM-00055313 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 12/08/2032 |
16 | HCM-00055313 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông | III | 12/08/2032 |
17 | HCM-00055313 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | III | 19/01/2034 |
18 | HCM-00055313 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 19/01/2034 |
19 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) (điện gió, điện mặt trời, điện thủy triều; đường dây và trạm biến áp) |
III | 19/01/2034 |
20 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp dầu khí | III | 19/01/2034 |
21 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường thủy nội địa) |
III | 19/01/2034 |
22 | HCM-00055313 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 19/01/2034 |
23 | HCM-00055313 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp - hạ tầng kỹ thuật | III | 19/01/2034 |
24 | HCM-00055313 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 19/01/2034 |
25 | HCM-00055313 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 19/01/2034 |
26 | HCM-00055313 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 19/01/2034 |
27 | HCM-00055313 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 19/01/2034 |
28 | HCM-00055313 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, nhà công nghiệp | III | 19/01/2034 |
29 | HCM-00055313 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 19/01/2034 |
30 | HCM-00055313 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông | III | 22/03/2034 |