Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Trình
Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
Trần Đức Hiền
Ngày sinh: 14/07/1959 Thẻ căn cước: 001******440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vui
Ngày sinh: 22/06/1986 Thẻ căn cước: 024******603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 19/01/1985 Thẻ căn cước: 001******804 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khánh
Ngày sinh: 16/08/1983 Thẻ căn cước: 034******404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Đỗ Quang Hưởng
Ngày sinh: 02/07/1991 Thẻ căn cước: 036******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật thuỷ điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Nghĩa
Ngày sinh: 01/10/1983 Thẻ căn cước: 035******554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Trần Thanh Sơn
Ngày sinh: 11/11/1991 Thẻ căn cước: 035******201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Cao Bá Hoàng
Ngày sinh: 15/09/1983 Thẻ căn cước: 044******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ giới hóa Lâm nghiệp |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Đặng Văn Đại
Ngày sinh: 16/07/1988 Thẻ căn cước: 031******170 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 18/12/1978 Thẻ căn cước: 019******247 Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp Đại học Cơ khí Chế tạo máy |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Trương Trọng Hải
Ngày sinh: 08/11/1984 Thẻ căn cước: 038******536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông ngành Điện tử |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Nguyễn Tam Lực
Ngày sinh: 15/10/1993 Thẻ căn cước: 038******773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đồng
Ngày sinh: 12/07/1991 Thẻ căn cước: 030******634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Trần Tuấn Anh
Ngày sinh: 19/11/1989 Thẻ căn cước: 025******243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Lê Quang Hòa
Ngày sinh: 02/11/1983 Thẻ căn cước: 033******251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy ngành Cơ khí |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Cù Thanh Sơn
Ngày sinh: 11/09/1992 Thẻ căn cước: 036******155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nam
Ngày sinh: 17/09/1978 Thẻ căn cước: 033******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Trung
Ngày sinh: 11/03/1978 Thẻ căn cước: 048******397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Trần Tiến Thành
Ngày sinh: 12/07/1994 Thẻ căn cước: 036******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|