Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hiếu
Ngày sinh: 24/12/1992 Thẻ căn cước: 082******145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
Phạm Thiên Phúc
Ngày sinh: 08/04/1997 Thẻ căn cước: 082******844 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
Phạm Đông Hồ
Ngày sinh: 21/01/1997 Thẻ căn cước: 082******695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Sơn Trúc
Ngày sinh: 26/09/1994 Thẻ căn cước: 082******228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Nguyễn Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 10/09/1992 Thẻ căn cước: 082******452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hưng
Ngày sinh: 02/06/1984 Thẻ căn cước: 082******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Lê Huỳnh Ngọc
Ngày sinh: 15/01/1979 Thẻ căn cước: 082******639 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Cao Thanh Tú
Ngày sinh: 06/06/1991 Thẻ căn cước: 082******082 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng nghề điện công nghiệp |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Võ Phước Tân
Ngày sinh: 22/05/1976 Thẻ căn cước: 082******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Huỳnh Trung Hậu
Ngày sinh: 23/08/1984 Thẻ căn cước: 082******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Ngô Minh Quân
Ngày sinh: 17/05/1999 Thẻ căn cước: 082******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Lưu Đình Bẩy
Ngày sinh: 27/08/1984 Thẻ căn cước: 006******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - đường bộ |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Trần Tuấn Anh
Ngày sinh: 01/05/1986 Thẻ căn cước: 006******827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 08/02/1989 Thẻ căn cước: 006******119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Đinh Khắc Hà
Ngày sinh: 17/12/1981 Thẻ căn cước: 034******317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Lương Ngọc Vũ
Ngày sinh: 25/06/1997 Thẻ căn cước: 001******042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 29/08/1991 Thẻ căn cước: 001******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
Đàm Khắc Nhàn
Ngày sinh: 17/09/1987 Thẻ căn cước: 001******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
Đỗ Thị Hường Thu
Ngày sinh: 13/11/1981 Thẻ căn cước: 001******647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
Trần Văn Thảo
Ngày sinh: 29/09/1979 Thẻ căn cước: 027******920 Trình độ chuyên môn: Bằng Trung học chuyên nghiệp ngành quản lý đất đai |
|