Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
221 |
Họ tên:
Tô Nguyễn Đình Duy
Ngày sinh: 16/02/1998 Thẻ căn cước: 075******488 Trình độ chuyên môn: CĐ CN KTXD |
|
||||||||||||
222 |
Họ tên:
Phan Tuấn Nguyên
Ngày sinh: 04/02/1992 Thẻ căn cước: 042******029 Trình độ chuyên môn: KS CN KTCTXD; CĐ CNKTXD |
|
||||||||||||
223 |
Họ tên:
LÊ HIỆP ĐỊNH
Ngày sinh: 20/09/1998 Thẻ căn cước: 092******784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
|
||||||||||||
224 |
Họ tên:
NGUYỄN PHAN THANH TÚ
Ngày sinh: 22/02/1993 Thẻ căn cước: 086******149 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
225 |
Họ tên:
VÕ VĂN ĐIỄM
Ngày sinh: 11/03/1994 Thẻ căn cước: 094******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
226 |
Họ tên:
Lư Hồng Phát
Ngày sinh: 12/05/1997 Thẻ căn cước: 092******958 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
227 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Phú
Ngày sinh: 25/09/1996 Thẻ căn cước: 095******862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
228 |
Họ tên:
Lý Quốc Thuần
Ngày sinh: 27/02/1993 Thẻ căn cước: 084******575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
229 |
Họ tên:
Trần Gia Hưng
Ngày sinh: 19/03/1999 Thẻ căn cước: 089******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
230 |
Họ tên:
Văn Thành Đạt
Ngày sinh: 31/07/1993 Thẻ căn cước: 092******002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
231 |
Họ tên:
Lê Văn Xem
Ngày sinh: 15/10/1969 Thẻ căn cước: 092******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
232 |
Họ tên:
Lê Phi Long
Ngày sinh: 24/02/1990 Thẻ căn cước: 092******660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
233 |
Họ tên:
Lê Đại Thanh
Ngày sinh: 29/03/2024 Thẻ căn cước: 042******158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
234 |
Họ tên:
Trần Thị Thùy Trang
Ngày sinh: 21/11/1996 Thẻ căn cước: 036******885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
235 |
Họ tên:
Lê Hữu Hạnh
Ngày sinh: 19/07/1992 Thẻ căn cước: 036******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
236 |
Họ tên:
BÙI ANH TUẤN
Ngày sinh: 01/11/1980 Thẻ căn cước: 034******438 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
237 |
Họ tên:
HOÀNG VĂN THÁI
Ngày sinh: 19/10/1985 Thẻ căn cước: 019******934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa kỹ thuật công trình ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
238 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN HUỲNH
Ngày sinh: 17/05/1981 Thẻ căn cước: 035******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
239 |
Họ tên:
PHAN NGỌC MINH
Ngày sinh: 27/05/1991 Thẻ căn cước: 019******413 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
240 |
Họ tên:
LÂM VĂN VI
Ngày sinh: 18/12/1987 Thẻ căn cước: 052******896 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|