Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21 |
Họ tên:
Nguyễn Tri Phương
Ngày sinh: 22/08/1998 Thẻ căn cước: 086******131 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
22 |
Họ tên:
Võ Thị Ngọc Trưng
Ngày sinh: 09/08/1998 CMND: 212***368 Trình độ chuyên môn: KS Kinh tế XD |
|
||||||||||||
23 |
Họ tên:
Lê Xuân Hùng
Ngày sinh: 12/11/1999 Thẻ căn cước: 038******206 Trình độ chuyên môn: KS KT XDCTGT |
|
||||||||||||
24 |
Họ tên:
Tạ Đình Cương
Ngày sinh: 19/05/1977 Thẻ căn cước: 051******491 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
25 |
Họ tên:
Phan Lê Hồng Vũ
Ngày sinh: 16/05/1982 Thẻ căn cước: 051******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
26 |
Họ tên:
Phạm Hữu Quang
Ngày sinh: 21/08/1984 Thẻ căn cước: 051******967 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy lợi-Thủy điện-Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
27 |
Họ tên:
Võ Bá Sinh
Ngày sinh: 06/12/1997 Thẻ căn cước: 051******537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
28 |
Họ tên:
Đoàn Hùng Hưng
Ngày sinh: 12/05/1983 Thẻ căn cước: 051******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy lợi -Thủy Điện-Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
29 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vinh
Ngày sinh: 08/11/1975 Thẻ căn cước: 049******031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
30 |
Họ tên:
Lê Hoàng Sơn
Ngày sinh: 26/01/1987 Thẻ căn cước: 051******220 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
31 |
Họ tên:
Nông Văn Biên
Ngày sinh: 13/08/1996 Thẻ căn cước: 006******301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
32 |
Họ tên:
Hứa Phúc Thịnh
Ngày sinh: 15/03/1977 Thẻ căn cước: 006******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
33 |
Họ tên:
Hứa Văn Dũng
Ngày sinh: 07/09/1992 Thẻ căn cước: 020******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
34 |
Họ tên:
Hoàng Đức Tấn
Ngày sinh: 26/05/1982 Thẻ căn cước: 006******938 Trình độ chuyên môn: Hệ thống điện |
|
||||||||||||
35 |
Họ tên:
Trần Đức Hiền
Ngày sinh: 14/07/1959 Thẻ căn cước: 001******440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
36 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vui
Ngày sinh: 22/06/1986 Thẻ căn cước: 024******603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
37 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 19/01/1985 Thẻ căn cước: 001******804 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
38 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khánh
Ngày sinh: 16/08/1983 Thẻ căn cước: 034******404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39 |
Họ tên:
Đỗ Quang Hưởng
Ngày sinh: 02/07/1991 Thẻ căn cước: 036******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật thuỷ điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
40 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Nghĩa
Ngày sinh: 01/10/1983 Thẻ căn cước: 035******554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|