Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
41 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Điện
Ngày sinh: 25/10/1987 Thẻ căn cước: 036******276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||
42 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sáng
Ngày sinh: 01/06/1996 Thẻ căn cước: 001******345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
43 |
Họ tên:
Lê Văn Hưng
Ngày sinh: 06/06/1989 Thẻ căn cước: 036******026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
44 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 12/12/1988 Thẻ căn cước: 001******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
45 |
Họ tên:
Phan Quốc Sanh
Ngày sinh: 24/11/1993 Thẻ căn cước: 048******220 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||
46 |
Họ tên:
Thái Doãn Hoàng
Ngày sinh: 01/10/1981 Thẻ căn cước: 040******639 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
47 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thành
Ngày sinh: 22/12/1984 Thẻ căn cước: 022******166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||
48 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngày sinh: 10/08/1990 Thẻ căn cước: 038******898 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp) |
|
||||||||
49 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Thành
Ngày sinh: 19/11/1997 Thẻ căn cước: 008******841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||
50 |
Họ tên:
Đào Văn Vân
Ngày sinh: 11/01/1992 Thẻ căn cước: 037******866 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
51 |
Họ tên:
Đỗ Văn Vương
Ngày sinh: 27/08/1991 Thẻ căn cước: 001******761 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
52 |
Họ tên:
Phạm Văn Toán
Ngày sinh: 26/07/1987 Thẻ căn cước: 037******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng công trình Biển - Dầu khí |
|
||||||||
53 |
Họ tên:
Hồ Văn Trường An
Ngày sinh: 04/09/1994 Thẻ căn cước: 082******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
54 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Minh
Ngày sinh: 05/01/1989 Thẻ căn cước: 036******002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||
55 |
Họ tên:
Nguyễn Đàm Nhật Minh
Ngày sinh: 18/03/1990 Thẻ căn cước: 001******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí động lực (Chuyên ngành Máy và tự động thủy khí) |
|
||||||||
56 |
Họ tên:
Tống Quốc Đạt
Ngày sinh: 16/11/1977 Thẻ căn cước: 001******819 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||
57 |
Họ tên:
Lâm Tân
Ngày sinh: 01/05/1984 Thẻ căn cước: 049******481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng & CN |
|
||||||||
58 |
Họ tên:
Lê Bảo Ngọc
Ngày sinh: 17/10/1990 Thẻ căn cước: 045******921 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật điện |
|
||||||||
59 |
Họ tên:
Đặng Chí Rôn
Ngày sinh: 22/04/1996 Thẻ căn cước: 046******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||
60 |
Họ tên:
Trần Đình Ân
Ngày sinh: 21/09/1997 Thẻ căn cước: 049******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
|