Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Thái
Ngày sinh: 30/12/1983 Thẻ căn cước: 068******939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
62 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mỹ Huyền
Ngày sinh: 31/03/1994 Thẻ căn cước: 093******144 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Sơn
Ngày sinh: 05/10/1993 Thẻ căn cước: 040******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64 |
Họ tên:
Bùi Đức Huy
Ngày sinh: 30/01/1993 Thẻ căn cước: 036******612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) |
|
||||||||||||
65 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sơn
Ngày sinh: 24/12/1986 Thẻ căn cước: 030******760 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
66 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Anh
Ngày sinh: 31/07/1977 Thẻ căn cước: 001******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
67 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Hùng
Ngày sinh: 11/07/1982 Thẻ căn cước: 030******577 Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp Đại học ngành Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
68 |
Họ tên:
Phạm Văn Quân
Ngày sinh: 23/07/1987 Thẻ căn cước: 042******286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
69 |
Họ tên:
Dương Đình Nghĩa
Ngày sinh: 14/01/1987 Thẻ căn cước: 037******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp ngành Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
70 |
Họ tên:
Đào Sỹ Nghĩa
Ngày sinh: 10/10/1984 Thẻ căn cước: 024******370 Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp Đại học ngành Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
71 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Long
Ngày sinh: 14/04/1982 Thẻ căn cước: 001******733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
72 |
Họ tên:
Ngô Thái Dũng
Ngày sinh: 04/04/1983 Thẻ căn cước: 037******712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ tự động |
|
||||||||||||
73 |
Họ tên:
Bùi Thị Nga
Ngày sinh: 10/11/1979 Thẻ căn cước: 031******231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi ngành Kinh tế thuỷ lợi |
|
||||||||||||
74 |
Họ tên:
Vũ Đức Hà
Ngày sinh: 21/10/1986 Thẻ căn cước: 024******605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
75 |
Họ tên:
Phạm Văn Hùng
Ngày sinh: 06/06/1994 Thẻ căn cước: 024******593 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
76 |
Họ tên:
Hoàng Nam Hưng
Ngày sinh: 27/12/1975 Thẻ căn cước: 030******913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
77 |
Họ tên:
Bùi Quang Hồng
Ngày sinh: 28/12/1990 Thẻ căn cước: 035******217 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Chuyên nghiệp ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
78 |
Họ tên:
Nguyễn Hương Dự
Ngày sinh: 07/02/1991 Thẻ căn cước: 001******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
79 |
Họ tên:
Phạm Thanh Tùng
Ngày sinh: 12/12/1992 Thẻ căn cước: 044******974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
80 |
Họ tên:
Vũ Anh Huân
Ngày sinh: 21/04/1983 Thẻ căn cước: 034******677 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện công nghiệp |
|