Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88941 |
Họ tên:
Lê Lan Nhi
Ngày sinh: 15/08/1973 Thẻ căn cước: 001******899 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
88942 |
Họ tên:
Phạm Thị Mai Dung
Ngày sinh: 22/07/1982 Thẻ căn cước: 019******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88943 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Hải
Ngày sinh: 24/11/1979 CMND: 013***326 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
88944 |
Họ tên:
Ngô Đăng Hợp
Ngày sinh: 14/03/1989 Thẻ căn cước: 001******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
|
||||||||||||
88945 |
Họ tên:
Vũ Thị Hải Anh
Ngày sinh: 10/03/1980 Thẻ căn cước: 034******096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện ngành điện nông nghiệp |
|
||||||||||||
88946 |
Họ tên:
Lê Thanh Việt Bách
Ngày sinh: 09/03/1977 Thẻ căn cước: 031******612 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
88947 |
Họ tên:
Mai Việt Hùng
Ngày sinh: 25/08/1994 Thẻ căn cước: 038******407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế năng lượng |
|
||||||||||||
88948 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Đức
Ngày sinh: 01/04/1976 CMND: 111***529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88949 |
Họ tên:
Đỗ Thị Phương Nga
Ngày sinh: 15/07/1992 Thẻ căn cước: 038******503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88950 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thái
Ngày sinh: 06/11/1993 Thẻ căn cước: 001******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
88951 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hồng Thương
Ngày sinh: 07/09/1987 CMND: 164***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
88952 |
Họ tên:
Đỗ Hải Thuận
Ngày sinh: 07/06/1985 Thẻ căn cước: 001******749 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
88953 |
Họ tên:
Ninh Đức Bình
Ngày sinh: 14/03/1992 Thẻ căn cước: 036******674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88954 |
Họ tên:
Phan Trung Hiếu
Ngày sinh: 24/12/1986 CMND: 111***437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường ngành xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
88955 |
Họ tên:
Phùng Đình Hà
Ngày sinh: 06/12/1994 Thẻ căn cước: 001******955 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88956 |
Họ tên:
Đặng Kim Dung
Ngày sinh: 15/01/1985 Thẻ căn cước: 001******372 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88957 |
Họ tên:
Đặng Thị Kim Chi
Ngày sinh: 28/05/1987 CMND: 186***280 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88958 |
Họ tên:
Đoàn Văn Cẩn
Ngày sinh: 14/07/1986 Thẻ căn cước: 036******796 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88959 |
Họ tên:
Ngô Đăng Tiến
Ngày sinh: 16/05/1979 CMND: 012***002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88960 |
Họ tên:
Đặng Thị Thu Nga
Ngày sinh: 05/11/1987 Thẻ căn cước: 027******621 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|