Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88961 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toàn
Ngày sinh: 20/12/1985 CMND: 334***234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88962 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Lành
Ngày sinh: 13/01/1989 CMND: 331***896 Trình độ chuyên môn: Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88963 |
Họ tên:
Đoàn Văn Tiến
Ngày sinh: 11/11/1975 CMND: 331***244 Trình độ chuyên môn: Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88964 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Phú
Ngày sinh: 03/04/1987 CMND: 331***549 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88965 |
Họ tên:
Trần Thành Nhân
Ngày sinh: 20/07/1985 CMND: 331***659 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88966 |
Họ tên:
Lê Hoàng Tâm
Ngày sinh: 20/08/1971 CMND: 330***409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
88967 |
Họ tên:
VÕ VĂN TUẤN
Ngày sinh: 01/07/1960 CMND: 366***253 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
88968 |
Họ tên:
LÊ HOÀNG CÁC
Ngày sinh: 15/10/1994 CMND: 366***929 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88969 |
Họ tên:
Đinh Thanh Trúc
Ngày sinh: 21/12/1982 CMND: 301***987 Trình độ chuyên môn: KTS |
|
||||||||||||
88970 |
Họ tên:
Bùi Văn Ba
Ngày sinh: 20/12/1990 CMND: 205***605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88971 |
Họ tên:
Hồ Minh Thành
Ngày sinh: 24/04/1983 CMND: 212***020 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCTGT – Cầu Đường |
|
||||||||||||
88972 |
Họ tên:
Tạ Duy
Ngày sinh: 26/12/1983 CMND: 212***609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
88973 |
Họ tên:
Trần Văn Trung
Ngày sinh: 02/09/1982 CMND: 212***015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
88974 |
Họ tên:
Trần Thanh Tâm
Ngày sinh: 10/09/1986 CMND: 212***508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí kỹ thuật chế tạo |
|
||||||||||||
88975 |
Họ tên:
Phạm Văn Thận
Ngày sinh: 08/08/1980 CMND: 212***478 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
88976 |
Họ tên:
Trần Xuân Thành
Ngày sinh: 17/03/1982 CMND: 212***972 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
88977 |
Họ tên:
Tôn Quang Thiệp
Ngày sinh: 16/09/1975 CMND: 212***520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
88978 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 02/11/1987 CMND: 281***491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88979 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hà
Ngày sinh: 05/08/1992 CMND: 173***621 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88980 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Cường
Ngày sinh: 08/02/1984 Thẻ căn cước: 048******104 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|