Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88981 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Khang
Ngày sinh: 20/10/1991 CMND: 341***494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
88982 |
Họ tên:
Trương Văn Thái
Ngày sinh: 12/11/1995 CMND: 272***464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng (Kinh tế xây dựng) |
|
||||||||||||
88983 |
Họ tên:
Đoàn Thị Mỹ Lan
Ngày sinh: 12/08/1992 CMND: 261***033 Trình độ chuyên môn: CĐ Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88984 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Tuấn
Ngày sinh: 26/11/1989 CMND: 273***226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
88985 |
Họ tên:
Lê Văn Tâm
Ngày sinh: 28/04/1993 CMND: 205***659 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88986 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 06/06/1991 CMND: 183***343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88987 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Bình
Ngày sinh: 08/04/1990 CMND: 215***860 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
88988 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Huy
Ngày sinh: 20/10/1983 CMND: 221***751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88989 |
Họ tên:
Bùi Phan Duy Thanh
Ngày sinh: 14/10/1982 CMND: 301***087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88990 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 14/11/1988 CMND: 230***357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
88991 |
Họ tên:
Hoàng Minh Thanh
Ngày sinh: 05/10/1990 CMND: 215***543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88992 |
Họ tên:
Lê Thanh Đồng
Ngày sinh: 27/04/1985 CMND: 168***127 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
88993 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Khánh
Ngày sinh: 11/03/1994 CMND: 331***096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
88994 |
Họ tên:
Lê Tuấn Minh
Ngày sinh: 23/08/1988 Thẻ căn cước: 038******211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
88995 |
Họ tên:
Trần Trường Hận
Ngày sinh: 26/11/1982 Thẻ căn cước: 095******133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
88996 |
Họ tên:
Lê Thị Cẩm Vân
Ngày sinh: 19/11/1993 CMND: 261***279 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
88997 |
Họ tên:
Lâm Chí Hữu
Ngày sinh: 16/06/1992 CMND: 334***334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88998 |
Họ tên:
Cao Viết Lập
Ngày sinh: 26/02/1988 Hộ chiếu: 408****796 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88999 |
Họ tên:
Phạm Thế Anh
Ngày sinh: 03/10/1981 CMND: 100***459 Trình độ chuyên môn: Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
|
||||||||||||
89000 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Văn
Ngày sinh: 21/08/1981 Thẻ căn cước: 031******428 Trình độ chuyên môn: Trường ĐH Thủy lợi |
|