Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89021 |
Họ tên:
Đặng Tiến Đạt
Ngày sinh: 30/11/1986 Thẻ căn cước: 001******678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89022 |
Họ tên:
Huỳnh Tiến Hùng
Ngày sinh: 25/05/1974 Thẻ căn cước: 036******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89023 |
Họ tên:
Lê Trọng Quyền
Ngày sinh: 08/01/1983 Thẻ căn cước: 035******157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89024 |
Họ tên:
Mai Hải Minh
Ngày sinh: 05/09/1975 CMND: 012***832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89025 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Hoàng
Ngày sinh: 17/08/1986 CMND: 151***765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
89026 |
Họ tên:
Phạm Bá Long
Ngày sinh: 09/05/1985 Thẻ căn cước: 036******334 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89027 |
Họ tên:
Phạm Hải Đăng
Ngày sinh: 05/08/1986 Thẻ căn cước: 034******649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng cảng đường thủy) |
|
||||||||||||
89028 |
Họ tên:
Phạm Toàn Thắng
Ngày sinh: 28/10/1977 CMND: 013***835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89029 |
Họ tên:
Trương Hoàng Tùng
Ngày sinh: 06/07/1980 CMND: 013***209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89030 |
Họ tên:
Trần Văn Cường
Ngày sinh: 08/06/1983 Hộ chiếu: 111**315 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
89031 |
Họ tên:
Hoàng Thị Kim Anh
Ngày sinh: 01/10/1985 Thẻ căn cước: 035******517 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89032 |
Họ tên:
Phan Nhật Huy
Ngày sinh: 13/09/1980 CMND: 013***480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành môi trường nước, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
89033 |
Họ tên:
Hà Học Thắng
Ngày sinh: 28/11/1988 CMND: 183***481 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ - Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89034 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Thủy
Ngày sinh: 12/05/1971 CMND: 012***039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
89035 |
Họ tên:
Phạm Văn Hùng
Ngày sinh: 05/08/1979 CMND: 013***786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình, địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
89036 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Tiến
Ngày sinh: 26/11/1985 CMND: 012***920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
89037 |
Họ tên:
Lê Thanh Hải
Ngày sinh: 26/10/1979 CMND: 013***276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89038 |
Họ tên:
Lê Văn Sơn
Ngày sinh: 10/09/1975 CMND: 012***950 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành vi khí hậu và môi trường xây dựng |
|
||||||||||||
89039 |
Họ tên:
Lê Văn Hải
Ngày sinh: 05/08/1984 Thẻ căn cước: 001******532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89040 |
Họ tên:
Trần Doãn Huyên
Ngày sinh: 13/01/1978 CMND: 013***343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cảng, đường thủy |
|