Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89081 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bắc
Ngày sinh: 15/11/1981 CMND: 013***066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quy hoạch và quản lý giao thông đô thị |
|
||||||||||||
89082 |
Họ tên:
Phạm Văn Dược
Ngày sinh: 14/04/1993 CMND: 163***424 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
89083 |
Họ tên:
Mai Ngọc Linh
Ngày sinh: 07/05/1981 CMND: 031***661 Trình độ chuyên môn: Cử nhân quân sự - ngành Chỉ huy kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
89084 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tuyền
Ngày sinh: 18/08/1985 Thẻ căn cước: 031******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89085 |
Họ tên:
Hồ Chí Hồng
Ngày sinh: 27/06/1959 CMND: 140***771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89086 |
Họ tên:
Hà Văn Thỏa
Ngày sinh: 13/01/1977 Thẻ căn cước: 030******228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89087 |
Họ tên:
Ngô Văn Mạnh
Ngày sinh: 21/10/1962 Thẻ căn cước: 030******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng- ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
89088 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phóng
Ngày sinh: 14/02/1991 CMND: 168***367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa-bản đồ |
|
||||||||||||
89089 |
Họ tên:
Vũ Thị Thu Hà
Ngày sinh: 27/07/1987 CMND: 013***379 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
89090 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mai Liên
Ngày sinh: 07/04/1990 CMND: 173***350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
89091 |
Họ tên:
Phạm Hữu Bình
Ngày sinh: 15/03/1992 CMND: 132***448 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ quản lý đô thị và công trình |
|
||||||||||||
89092 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Ngày sinh: 27/08/1982 CMND: 142***461 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - ngành Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
89093 |
Họ tên:
Đinh Tuấn Quang
Ngày sinh: 16/11/1988 CMND: 191***919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89094 |
Họ tên:
Đỗ Lê Minh
Ngày sinh: 03/01/1981 Thẻ căn cước: 066******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
89095 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 04/01/1973 Thẻ căn cước: 079******888 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
89096 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Sơn
Ngày sinh: 17/12/1977 CMND: 025***081 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89097 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thanh Đạt
Ngày sinh: 18/05/1977 CMND: 025***240 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện lạnh - ngành kỹ thuật nhiệt (điện lạnh) |
|
||||||||||||
89098 |
Họ tên:
Phạm Hồng Quyết
Ngày sinh: 02/02/1981 CMND: 012***076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89099 |
Họ tên:
Hồ Sĩ Tân
Ngày sinh: 20/10/1985 Thẻ căn cước: 040******154 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89100 |
Họ tên:
Trần Ngọc Hùng
Ngày sinh: 25/06/1978 Thẻ căn cước: 034******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|