Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89101 |
Họ tên:
Vũ Văn Hùng
Ngày sinh: 24/05/1982 Thẻ căn cước: 036******528 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89102 |
Họ tên:
Đoàn Văn Tân
Ngày sinh: 11/09/1989 Thẻ căn cước: 027******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu, đường |
|
||||||||||||
89103 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Đình
Ngày sinh: 03/02/1982 CMND: 111***688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
89104 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 05/05/1980 CMND: 162***824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89105 |
Họ tên:
Trịnh Văn Tuyên
Ngày sinh: 23/08/1984 Hộ chiếu: C16**959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
89106 |
Họ tên:
Ngô Vinh Mạnh
Ngày sinh: 20/01/1988 CMND: 163***182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
89107 |
Họ tên:
Đào Anh Dũng
Ngày sinh: 13/10/1975 CMND: 011***543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89108 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 17/06/1973 Thẻ căn cước: 038******641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - ngành điện công nghiệp |
|
||||||||||||
89109 |
Họ tên:
Lê Minh Nhựt
Ngày sinh: 26/03/1986 Thẻ căn cước: 086******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
89110 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Long
Ngày sinh: 24/10/1982 Thẻ căn cước: 051******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
89111 |
Họ tên:
Trần Văn Định
Ngày sinh: 05/05/1976 Thẻ căn cước: 052******190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
89112 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Quân
Ngày sinh: 22/02/1980 CMND: 280***755 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
89113 |
Họ tên:
Hồ Văn Luận
Ngày sinh: 26/12/1977 CMND: 025***367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
89114 |
Họ tên:
Tôn Thất Uyển
Ngày sinh: 15/04/1980 CMND: 025***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
89115 |
Họ tên:
Phạm Duy Quang
Ngày sinh: 11/01/1980 CMND: 023***212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
89116 |
Họ tên:
Kiều Công Dũng
Ngày sinh: 16/12/1977 Thẻ căn cước: 083******126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
89117 |
Họ tên:
Kwun Myeong Jun
Ngày sinh: 17/05/1974 Hộ chiếu: M68***758 Trình độ chuyên môn: ThS, Cử nhân kỹ thuật |
|
||||||||||||
89118 |
Họ tên:
Nguyễn Bội Hoàng
Ngày sinh: 02/10/1992 CMND: 151***271 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
89119 |
Họ tên:
Vũ Xuân Cần
Ngày sinh: 24/05/1991 CMND: 164***336 Trình độ chuyên môn: Trung học/Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
89120 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Đĩnh
Ngày sinh: 06/10/1977 CMND: 025***884 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu đường |
|