Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
81 |
Họ tên:
Tô Đình Huệ
Ngày sinh: 20/08/1960 Thẻ căn cước: 037******435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí động lực ngành Thủy khí động lực |
|
||||||||||||
82 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Trung
Ngày sinh: 04/05/1985 Thẻ căn cước: 042******959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
||||||||||||
83 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Vần
Ngày sinh: 10/10/1988 Thẻ căn cước: 034******810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84 |
Họ tên:
Chu Văn Tuân
Ngày sinh: 16/11/1988 Thẻ căn cước: 026******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
85 |
Họ tên:
Hà Xuân Cường
Ngày sinh: 04/02/1992 Thẻ căn cước: 025******604 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
86 |
Họ tên:
Ngô Văn Toàn
Ngày sinh: 27/02/1990 Thẻ căn cước: 031******688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
87 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thịnh
Ngày sinh: 20/02/1993 Thẻ căn cước: 056******234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Châu
Ngày sinh: 08/02/1985 Thẻ căn cước: 040******690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Tin học xây dựng |
|
||||||||||||
89 |
Họ tên:
Nguyễn Toàn Tân
Ngày sinh: 11/12/1984 Thẻ căn cước: 051******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
90 |
Họ tên:
Trần Quốc Thắng
Ngày sinh: 15/06/1983 Thẻ căn cước: 051******883 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
91 |
Họ tên:
Lữ Văn Linh
Ngày sinh: 11/01/1988 Thẻ căn cước: 051******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
92 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hùng
Ngày sinh: 19/09/1982 Thẻ căn cước: 045******045 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN ngành Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
93 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lộc
Ngày sinh: 30/08/1972 Thẻ căn cước: 045******409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
94 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thuận
Ngày sinh: 17/02/1995 Thẻ căn cước: 040******700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
95 |
Họ tên:
Bùi Hữu Thọ
Ngày sinh: 21/06/1988 Thẻ căn cước: 001******094 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
96 |
Họ tên:
Hồ Xuân Ước
Ngày sinh: 10/01/1992 Thẻ căn cước: 040******616 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
97 |
Họ tên:
Thái Cao Tuệ
Ngày sinh: 21/07/1971 CMND: 331***955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
98 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Thược
Ngày sinh: 07/10/1994 Thẻ căn cước: 027******781 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
99 |
Họ tên:
Đinh Văn Chúc
Ngày sinh: 19/09/1981 Thẻ căn cước: 001******876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
100 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hải
Ngày sinh: 18/05/1973 Thẻ căn cước: 001******688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|