Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
161 |
Họ tên:
Bùi Tiến Duy
Ngày sinh: 12/12/1985 Thẻ căn cước: 017******810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
162 |
Họ tên:
Hoàng Huy Cường
Ngày sinh: 25/05/1978 Thẻ căn cước: 026******919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
163 |
Họ tên:
Trần Thế Huy
Ngày sinh: 02/06/1986 Thẻ căn cước: 006******712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
164 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiều
Ngày sinh: 28/05/1980 Thẻ căn cước: 049******814 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
165 |
Họ tên:
Võ Đức Phú
Ngày sinh: 10/05/1974 Thẻ căn cước: 051******315 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Công nghiệp |
|
||||||||||||
166 |
Họ tên:
Phạm Vũ An
Ngày sinh: 17/08/1987 Thẻ căn cước: 049******716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
167 |
Họ tên:
Trần Tôn Doãn
Ngày sinh: 15/02/1995 Thẻ căn cước: 051******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
168 |
Họ tên:
Huỳnh Hữu Hiện
Ngày sinh: 10/10/1991 Thẻ căn cước: 052******187 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
169 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Chiến
Ngày sinh: 12/02/1989 Thẻ căn cước: 040******419 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
170 |
Họ tên:
Trần Hoàng Trường Anh
Ngày sinh: 05/10/1992 Thẻ căn cước: 077******165 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
171 |
Họ tên:
Hoàng Mạnh Tiến
Ngày sinh: 03/09/1978 Thẻ căn cước: 040******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
172 |
Họ tên:
Trần Văn Cờ
Ngày sinh: 02/01/1978 Thẻ căn cước: 049******429 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng câu đường |
|
||||||||||||
173 |
Họ tên:
Đoàn Phương Nam
Ngày sinh: 12/03/1997 Thẻ căn cước: 077******769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật CT Thủy |
|
||||||||||||
174 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thùy Dung
Ngày sinh: 16/09/1988 Thẻ căn cước: 077******838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
175 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Điệp
Ngày sinh: 26/08/1986 Thẻ căn cước: 042******228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
176 |
Họ tên:
Trương Lâm Hoài Tân
Ngày sinh: 07/05/1985 Thẻ căn cước: 060******909 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
177 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tuấn
Ngày sinh: 08/01/1974 Thẻ căn cước: 060******576 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
178 |
Họ tên:
Hà Tuấn Anh
Ngày sinh: 20/11/1995 Thẻ căn cước: 077******459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
179 |
Họ tên:
Phạm Quang Chung
Ngày sinh: 20/07/1980 Thẻ căn cước: 051******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
180 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Phương
Ngày sinh: 26/08/1983 Thẻ căn cước: 070******497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|