Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
181 |
Họ tên:
Vũ Trọng Hòa
Ngày sinh: 01/03/1985 Thẻ căn cước: 038085017688 Trình độ chuyên môn: Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
182 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ngọc
Ngày sinh: 04/06/1992 CMND: 174037368 Trình độ chuyên môn: CN KT công trình xây dựng |
|
||||||||||||
183 |
Họ tên:
Phạm Viết Vinh
Ngày sinh: 20/02/1980 CMND: 171712999 Trình độ chuyên môn: xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
184 |
Họ tên:
Mai Xuân Dũng
Ngày sinh: 29/12/1983 Thẻ căn cước: 038083002400 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
185 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 10/09/1981 Thẻ căn cước: 017081000034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
186 |
Họ tên:
Lê Học Khoa
Ngày sinh: 05/12/1978 CMND: 111562248 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
187 |
Họ tên:
Trịnh Quang Hưng
Ngày sinh: 23/03/1990 CMND: 013038783 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
188 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Anh
Ngày sinh: 25/07/1994 Thẻ căn cước: 001094016955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
189 |
Họ tên:
Ngô Văn Thái
Ngày sinh: 10/04/1989 Thẻ căn cước: 001089017915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
190 |
Họ tên:
Bùi Tuấn Anh
Ngày sinh: 01/08/1990 CMND: 131275311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
191 |
Họ tên:
Mai Xuân Hải
Ngày sinh: 06/05/1976 CMND: 012869840 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư thủy lợi ngành công trình |
|
||||||||||||
192 |
Họ tên:
Đào Mạnh Hà
Ngày sinh: 18/01/1982 Thẻ căn cước: 030082008411 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
193 |
Họ tên:
Trần Tiến Guynh
Ngày sinh: 19/10/1992 Thẻ căn cước: 044092002429 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
194 |
Họ tên:
Lê Xuân Tùng Lâm
Ngày sinh: 12/08/1985 CMND: 172279881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
195 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hoàng
Ngày sinh: 06/08/1976 Thẻ căn cước: 001076026992 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
196 |
Họ tên:
Trần Minh Trường
Ngày sinh: 02/08/1962 Thẻ căn cước: 034062003389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
197 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Dũng
Ngày sinh: 23/12/1994 CMND: 017306327 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
198 |
Họ tên:
Lê Viết Dũng
Ngày sinh: 30/08/1995 CMND: 187519401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện-điện tử |
|
||||||||||||
199 |
Họ tên:
Phạm Hưng
Ngày sinh: 28/02/1979 CMND: 100909656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
200 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thanh
Ngày sinh: 21/02/1989 CMND: 013573877 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|