Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
281 |
Họ tên:
Phan Xuân Đính
Ngày sinh: 24/01/1977 Thẻ căn cước: 051******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
282 |
Họ tên:
Tôn Long Đại
Ngày sinh: 19/05/1986 Thẻ căn cước: 051******225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử điện năng |
|
||||||||||||
283 |
Họ tên:
Vũ Triệu Tuấn
Ngày sinh: 16/09/1981 Thẻ căn cước: 030******372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
284 |
Họ tên:
Đặng Văn Tỉnh
Ngày sinh: 19/05/1990 Thẻ căn cước: 030******501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
285 |
Họ tên:
Lê Văn Lợi
Ngày sinh: 05/06/1987 Thẻ căn cước: 001******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
286 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Liêm
Ngày sinh: 13/06/1995 Thẻ căn cước: 030******382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
287 |
Họ tên:
Trần Thị Quy
Ngày sinh: 28/04/1984 Thẻ căn cước: 022******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
288 |
Họ tên:
Tô Văn Chung
Ngày sinh: 09/03/1984 Thẻ căn cước: 031******775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
289 |
Họ tên:
Trần Hoàng Hải
Ngày sinh: 04/12/1994 Thẻ căn cước: 040******570 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
290 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nam
Ngày sinh: 20/11/1980 Thẻ căn cước: 024******768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
291 |
Họ tên:
Hoàng Minh Lộc
Ngày sinh: 01/04/1996 Thẻ căn cước: 079******817 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Năng lượng hạt nhân và vật lý nhiệt |
|
||||||||||||
292 |
Họ tên:
Hoàng Hải
Ngày sinh: 13/01/1997 Thẻ căn cước: 046******765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện – Điện tử |
|
||||||||||||
293 |
Họ tên:
Đoàn Anh Dũng
Ngày sinh: 13/10/1990 Thẻ căn cước: 046******693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuạt |
|
||||||||||||
294 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Khoa Minh
Ngày sinh: 10/05/1997 Thẻ căn cước: 079******693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện (Hệ thống năng lượng) |
|
||||||||||||
295 |
Họ tên:
Lâm Văn Năm
Ngày sinh: 25/02/1995 Thẻ căn cước: 070******720 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Năng lượng nguyên tử và vật lý nhiệt |
|
||||||||||||
296 |
Họ tên:
Lại Thành Dương
Ngày sinh: 09/05/1997 Thẻ căn cước: 082******440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
297 |
Họ tên:
Trần Minh Giáo
Ngày sinh: 23/12/1963 Thẻ căn cước: 089******807 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị ngành Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
298 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hoài
Ngày sinh: 11/07/1987 Thẻ căn cước: 045******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
299 |
Họ tên:
Phạm Hồng Dũng
Ngày sinh: 10/08/1993 Thẻ căn cước: 054******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
||||||||||||
300 |
Họ tên:
Vũ Văn Mùi
Ngày sinh: 11/07/1979 Thẻ căn cước: 036******749 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Trắc địa công trình |
|