Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
321 |
Họ tên:
Cao Xuân Cường
Ngày sinh: 04/10/1983 Thẻ căn cước: 040******517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
322 |
Họ tên:
Tạ Đình Cương
Ngày sinh: 19/05/1977 Thẻ căn cước: 051******491 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
323 |
Họ tên:
Phan Lê Hồng Vũ
Ngày sinh: 16/05/1982 Thẻ căn cước: 051******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
324 |
Họ tên:
Phạm Hữu Quang
Ngày sinh: 21/08/1984 Thẻ căn cước: 051******967 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy lợi-Thủy điện-Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
325 |
Họ tên:
Võ Bá Sinh
Ngày sinh: 06/12/1997 Thẻ căn cước: 051******537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
326 |
Họ tên:
Đoàn Hùng Hưng
Ngày sinh: 12/05/1983 Thẻ căn cước: 051******702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy lợi -Thủy Điện-Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
327 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vinh
Ngày sinh: 08/11/1975 Thẻ căn cước: 049******031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
328 |
Họ tên:
Lê Hoàng Sơn
Ngày sinh: 26/01/1987 Thẻ căn cước: 051******220 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
329 |
Họ tên:
Nông Văn Biên
Ngày sinh: 13/08/1996 Thẻ căn cước: 006******301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
330 |
Họ tên:
Hứa Phúc Thịnh
Ngày sinh: 15/03/1977 Thẻ căn cước: 006******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
331 |
Họ tên:
Hứa Văn Dũng
Ngày sinh: 07/09/1992 Thẻ căn cước: 020******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
332 |
Họ tên:
Hoàng Đức Tấn
Ngày sinh: 26/05/1982 Thẻ căn cước: 006******938 Trình độ chuyên môn: Hệ thống điện |
|
||||||||||||
333 |
Họ tên:
Trần Đức Hiền
Ngày sinh: 14/07/1959 Thẻ căn cước: 001******440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
334 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vui
Ngày sinh: 22/06/1986 Thẻ căn cước: 024******603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
335 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 19/01/1985 Thẻ căn cước: 001******804 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
336 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khánh
Ngày sinh: 16/08/1983 Thẻ căn cước: 034******404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
337 |
Họ tên:
Đỗ Quang Hưởng
Ngày sinh: 02/07/1991 Thẻ căn cước: 036******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật thuỷ điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
338 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Nghĩa
Ngày sinh: 01/10/1983 Thẻ căn cước: 035******554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
339 |
Họ tên:
Trần Thanh Sơn
Ngày sinh: 11/11/1991 Thẻ căn cước: 035******201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
340 |
Họ tên:
Cao Bá Hoàng
Ngày sinh: 15/09/1983 Thẻ căn cước: 044******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ giới hóa Lâm nghiệp |
|