Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
21 |
Họ tên:
VŨ TIẾN HOÀNG
Ngày sinh: 18/09/1998 Thẻ căn cước: 022******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
22 |
Họ tên:
LÊ ĐÌNH QUYỀN
Ngày sinh: 06/04/1979 Thẻ căn cước: 001******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy nông cải tạo đất |
|
||||||||||||
23 |
Họ tên:
Trần Thanh Huy
Ngày sinh: 10/08/1996 Thẻ căn cước: 084******072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
24 |
Họ tên:
Lê Quốc Trọng
Ngày sinh: 01/05/1990 Thẻ căn cước: 093******925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật xây dựng (xây dựng cầu - đường bộ) |
|
||||||||||||
25 |
Họ tên:
Lục Minh Sơn
Ngày sinh: 13/11/1998 Thẻ căn cước: 020******902 Trình độ chuyên môn: kỹ sư |
|
||||||||||||
26 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THỦY
Ngày sinh: 09/03/1990 Thẻ căn cước: 038******198 Trình độ chuyên môn: KS Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
||||||||||||
27 |
Họ tên:
CAO THẾ ANH
Ngày sinh: 30/11/1984 Thẻ căn cước: 038******629 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
28 |
Họ tên:
BÙI MINH HẢI
Ngày sinh: 13/08/1984 Thẻ căn cước: 038******175 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
29 |
Họ tên:
TRẦN QUỐC HƯNG
Ngày sinh: 10/09/1978 Thẻ căn cước: 037******832 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng |
|
||||||||||||
30 |
Họ tên:
TRẦN TIẾN MẠNH
Ngày sinh: 08/12/1987 Thẻ căn cước: 015******208 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31 |
Họ tên:
NGUYỄN CAO CƯỜNG
Ngày sinh: 23/12/1989 Thẻ căn cước: 035******079 Trình độ chuyên môn: KS- Công nghệ thôn tin |
|
||||||||||||
32 |
Họ tên:
PHAN MẠNH TRƯỜNG
Ngày sinh: 01/12/1972 Thẻ căn cước: 025******164 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng |
|
||||||||||||
33 |
Họ tên:
ĐỖ VĂN NAM
Ngày sinh: 02/04/1996 Thẻ căn cước: 015******256 Trình độ chuyên môn: KS-Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
34 |
Họ tên:
Đặng Song Hào
Ngày sinh: 06/01/1997 Thẻ căn cước: 091******019 Trình độ chuyên môn: KS CN KTGT |
|
||||||||||||
35 |
Họ tên:
Lê Thế Phú
Ngày sinh: 29/11/1997 Thẻ căn cước: 045******483 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
36 |
Họ tên:
Nguyễn Tri Phương
Ngày sinh: 22/08/1998 Thẻ căn cước: 086******131 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
37 |
Họ tên:
Võ Thị Ngọc Trưng
Ngày sinh: 09/08/1998 CMND: 212***368 Trình độ chuyên môn: KS Kinh tế XD |
|
||||||||||||
38 |
Họ tên:
Lê Xuân Hùng
Ngày sinh: 12/11/1999 Thẻ căn cước: 038******206 Trình độ chuyên môn: KS KT XDCTGT |
|
||||||||||||
39 |
Họ tên:
Tạ Đình Cương
Ngày sinh: 19/05/1977 Thẻ căn cước: 051******491 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
40 |
Họ tên:
Phan Lê Hồng Vũ
Ngày sinh: 16/05/1982 Thẻ căn cước: 051******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|