Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
52621 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 19/05/1977 Thẻ căn cước: 027******987 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
52622 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Toàn
Ngày sinh: 24/10/1960 Thẻ căn cước: 024******823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành trắc địa công trình |
|
||||||||||||
52623 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thiện
Ngày sinh: 16/01/1986 Thẻ căn cước: 027******819 Trình độ chuyên môn: Bằng Cao đẳng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52624 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hiền
Ngày sinh: 12/10/1982 CMND: 272***920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & cung cấp điện |
|
||||||||||||
52625 |
Họ tên:
Đinh Duy Phúc
Ngày sinh: 07/10/1993 CMND: 212***061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52626 |
Họ tên:
Vương Đạo Tình
Ngày sinh: 13/11/1974 Thẻ căn cước: 040******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng công nghiệp) |
|
||||||||||||
52627 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hiếu
Ngày sinh: 01/10/1984 Thẻ căn cước: 040******262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
52628 |
Họ tên:
Nguyễn Vỹ Tích
Ngày sinh: 24/01/1979 Thẻ căn cước: 040******383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng cảng đường thủy) |
|
||||||||||||
52629 |
Họ tên:
Đỗ Chiêu Hoàng
Ngày sinh: 15/10/1988 Thẻ căn cước: 079******445 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
52630 |
Họ tên:
Trương Hoàng Thái Dương
Ngày sinh: 10/09/1988 Thẻ căn cước: 077******277 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
52631 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Nhật Nam
Ngày sinh: 15/06/1980 CMND: 024***940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công trình) |
|
||||||||||||
52632 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toản
Ngày sinh: 07/06/1987 CMND: 221***400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52633 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 19/11/1986 CMND: 272***935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52634 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Danh
Ngày sinh: 30/03/1994 CMND: 215***978 Trình độ chuyên môn: CĐ Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
52635 |
Họ tên:
Võ Phước Hiệp
Ngày sinh: 15/05/1986 CMND: 301***335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư – Công nghệ nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
52636 |
Họ tên:
Nguyễn Mã Lương
Ngày sinh: 08/07/1993 CMND: 301***114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
52637 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Đạt
Ngày sinh: 01/05/1985 CMND: 212***588 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52638 |
Họ tên:
Phạm Hữu Tuyến
Ngày sinh: 03/11/1984 CMND: 151***716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Bảo đảm an toàn đường thủy |
|
||||||||||||
52639 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Hưng
Ngày sinh: 17/06/1994 CMND: 215***301 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
52640 |
Họ tên:
Đặng Lê Đắc Tuyên
Ngày sinh: 20/05/1971 Thẻ căn cước: 049******151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|