Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
52641 |
Họ tên:
Hà Văn Tài
Ngày sinh: 19/11/1993 CMND: 194***698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
52642 |
Họ tên:
Hoàng Đình Cung
Ngày sinh: 23/10/1970 Thẻ căn cước: 079******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
52643 |
Họ tên:
Võ Đình Lưu
Ngày sinh: 29/01/1979 Thẻ căn cước: 077******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
52644 |
Họ tên:
Bành Văn Hiệp
Ngày sinh: 20/11/1988 CMND: 215***082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
52645 |
Họ tên:
Đặng Minh Trí
Ngày sinh: 05/10/1992 CMND: 215***122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
52646 |
Họ tên:
Lương Xuân Vinh
Ngày sinh: 04/01/1989 CMND: 351***082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
52647 |
Họ tên:
Đào Duy Linh
Ngày sinh: 10/10/1993 CMND: 230***004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
52648 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Tùng
Ngày sinh: 05/11/1993 CMND: 212***218 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52649 |
Họ tên:
Thới Văn Đạt
Ngày sinh: 20/07/1987 CMND: 261***196 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và Đô thị |
|
||||||||||||
52650 |
Họ tên:
Phạm Quang Sơn
Ngày sinh: 13/07/1993 CMND: 241***607 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
52651 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thịnh
Ngày sinh: 12/10/1993 Thẻ căn cước: 079******072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
52652 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thắng
Ngày sinh: 10/02/1984 CMND: 211***437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
52653 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Luận
Ngày sinh: 05/11/1995 Thẻ căn cước: 080******077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
52654 |
Họ tên:
Đặng Văn Đồng
Ngày sinh: 10/10/1991 CMND: 194***647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52655 |
Họ tên:
Đặng Nguyễn Duy Linh
Ngày sinh: 04/11/1995 CMND: 231***048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
52656 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Thành
Ngày sinh: 05/05/1968 CMND: 273***272 Trình độ chuyên môn: THCN Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
52657 |
Họ tên:
Trương Văn Việt
Ngày sinh: 20/12/1984 Thẻ căn cước: 035******293 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
52658 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trí
Ngày sinh: 26/07/1996 Thẻ căn cước: 049******571 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và Đô thị (chương trình đổi mới) |
|
||||||||||||
52659 |
Họ tên:
Trần Anh Minh
Ngày sinh: 15/01/1973 Thẻ căn cước: 042******438 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công Nghiệp |
|
||||||||||||
52660 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 31/03/1980 Thẻ căn cước: 079******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|