Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
52781 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Thịnh
Ngày sinh: 15/09/1978 Thẻ căn cước: 036******873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
52782 |
Họ tên:
Đào Văn Thông
Ngày sinh: 21/11/1992 CMND: 187***494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
52783 |
Họ tên:
Lê Văn Thành
Ngày sinh: 10/02/1983 Thẻ căn cước: 001******742 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dựng Công nghiệp |
|
||||||||||||
52784 |
Họ tên:
Phạm Văn Tráng
Ngày sinh: 19/06/1986 Thẻ căn cước: 030******884 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dựng Công nghiệp |
|
||||||||||||
52785 |
Họ tên:
Vũ Xuân Toàn
Ngày sinh: 16/10/1985 Thẻ căn cước: 001******490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52786 |
Họ tên:
Phạm Đình Hòa
Ngày sinh: 03/06/1973 Thẻ căn cước: 031******939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
52787 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Tiệp
Ngày sinh: 26/10/1990 Thẻ căn cước: 001******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52788 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Linh
Ngày sinh: 01/03/1989 CMND: 142***783 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
52789 |
Họ tên:
Trần Văn Trung
Ngày sinh: 26/10/1990 CMND: 197***032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
52790 |
Họ tên:
Hồ Hữu Trung
Ngày sinh: 30/11/1980 Thẻ căn cước: 034******093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
52791 |
Họ tên:
Hà Văn Hiếu
Ngày sinh: 28/12/1993 CMND: 168***044 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư-Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
52792 |
Họ tên:
Đặng Như Quỳnh
Ngày sinh: 01/11/1992 Thẻ căn cước: 034******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
52793 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Tiến
Ngày sinh: 06/07/1986 Thẻ căn cước: 001******910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất thủy văn- Địa chất công trình |
|
||||||||||||
52794 |
Họ tên:
Hà Thế Quân
Ngày sinh: 03/02/1963 Thẻ căn cước: 036******749 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
52795 |
Họ tên:
Phạm Văn Nam
Ngày sinh: 18/04/1992 Thẻ căn cước: 034******603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
52796 |
Họ tên:
Hoàng Văn Trung
Ngày sinh: 13/11/1983 Thẻ căn cước: 001******545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
52797 |
Họ tên:
Phi Ngọc Long
Ngày sinh: 31/03/1976 Thẻ căn cước: 001******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52798 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Ngọc
Ngày sinh: 12/02/1972 Thẻ căn cước: 030******817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52799 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Thắng
Ngày sinh: 26/07/1990 Thẻ căn cước: 001******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52800 |
Họ tên:
Chu Thiết Giáp
Ngày sinh: 20/02/1984 Thẻ căn cước: 001******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|