Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
52841 |
Họ tên:
Trần Hoài Nam
Ngày sinh: 22/07/1988 CMND: 186***536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
52842 |
Họ tên:
Phạm Văn Hải
Ngày sinh: 26/03/1982 Thẻ căn cước: 001******890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
52843 |
Họ tên:
Ninh Quang Nhật
Ngày sinh: 03/06/1989 Thẻ căn cước: 037******451 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52844 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tân
Ngày sinh: 16/08/1983 Thẻ căn cước: 001******847 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng trắc địa |
|
||||||||||||
52845 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hòa
Ngày sinh: 22/11/1982 Thẻ căn cước: 026******355 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
52846 |
Họ tên:
Phạm Văn Sơn
Ngày sinh: 11/09/1991 CMND: 187***917 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
52847 |
Họ tên:
Bùi Văn Thống
Ngày sinh: 18/03/1984 Thẻ căn cước: 038******587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu Đường - KT Công trình - Cầu đường |
|
||||||||||||
52848 |
Họ tên:
Phạm Tiến Thành
Ngày sinh: 20/03/1987 Thẻ căn cước: 034******345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình |
|
||||||||||||
52849 |
Họ tên:
Ngô Trọng Hiếu
Ngày sinh: 21/05/1974 Thẻ căn cước: 027******448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52850 |
Họ tên:
Ngô Minh Đức
Ngày sinh: 21/09/1968 CMND: 125***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
52851 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 23/07/1986 Thẻ căn cước: 001******583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
52852 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 24/11/1990 CMND: 186***861 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52853 |
Họ tên:
Đỗ Hòa Thuận
Ngày sinh: 07/05/1970 Thẻ căn cước: 001******412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
52854 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thịnh
Ngày sinh: 15/05/1988 Thẻ căn cước: 034******912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
52855 |
Họ tên:
Phạm Văn Thành
Ngày sinh: 28/04/1981 Thẻ căn cước: 034******322 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
52856 |
Họ tên:
Huỳnh Bá Tú
Ngày sinh: 27/07/1992 CMND: 186***476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
52857 |
Họ tên:
Vũ Văn Hợp
Ngày sinh: 21/05/1987 Thẻ căn cước: 036******509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
52858 |
Họ tên:
Trần Ngọc Xuyên
Ngày sinh: 24/02/1969 CMND: 130***056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
52859 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Ly
Ngày sinh: 17/08/1977 Thẻ căn cước: 036******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
52860 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thủy
Ngày sinh: 15/10/1970 Thẻ căn cước: 037******033 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi công trình |
|