Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
52901 |
Họ tên:
Hoàng Đình Cước
Ngày sinh: 06/08/1987 CMND: 205***352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
52902 |
Họ tên:
Liên Văn Đông
Ngày sinh: 26/01/1982 CMND: 205***646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tự động |
|
||||||||||||
52903 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Nhân
Ngày sinh: 28/01/1990 CMND: 201***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
|
||||||||||||
52904 |
Họ tên:
Trần Minh Vương
Ngày sinh: 25/05/1980 CMND: 211***763 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52905 |
Họ tên:
Trần Minh Tạo
Ngày sinh: 01/01/1989 CMND: 212***102 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
52906 |
Họ tên:
Đỗ Văn Đệ
Ngày sinh: 01/01/1985 CMND: 205***117 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52907 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 30/06/1978 Thẻ căn cước: 027******648 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
52908 |
Họ tên:
Trịnh Văn Tuyên
Ngày sinh: 20/03/1984 Thẻ căn cước: 036******218 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
52909 |
Họ tên:
Thân Ngọc Thắng
Ngày sinh: 20/06/1983 CMND: 201***913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý đất đai |
|
||||||||||||
52910 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 20/12/1981 CMND: 211***452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52911 |
Họ tên:
Trần Duy Linh
Ngày sinh: 09/08/1990 CMND: 264***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52912 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Hải
Ngày sinh: 07/05/1983 CMND: 250***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
52913 |
Họ tên:
Phạm Chí Tuyển
Ngày sinh: 20/12/1991 CMND: 250***928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình cầu đường |
|
||||||||||||
52914 |
Họ tên:
Phạm Phú Viên
Ngày sinh: 14/09/1995 Thẻ căn cước: 049******789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52915 |
Họ tên:
Lê Bá Hoàng
Ngày sinh: 08/04/1990 CMND: 273***264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
52916 |
Họ tên:
Trần Thị Tâm
Ngày sinh: 27/11/1994 CMND: 187***360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
52917 |
Họ tên:
Đinh Văn Nhung
Ngày sinh: 01/01/1980 Thẻ căn cước: 049******368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52918 |
Họ tên:
Nguyễn Như Cường
Ngày sinh: 27/11/1990 CMND: 205***077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
52919 |
Họ tên:
Phạm Thị Ly
Ngày sinh: 10/02/1987 CMND: 212***928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
52920 |
Họ tên:
Hồ Xuân Tuấn
Ngày sinh: 06/07/1991 Thẻ căn cước: 040******246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|