Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
52961 |
Họ tên:
Đặng Nguyễn Duy Linh
Ngày sinh: 04/11/1995 CMND: 231***048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
52962 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Thành
Ngày sinh: 05/05/1968 CMND: 273***272 Trình độ chuyên môn: THCN Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
52963 |
Họ tên:
Trương Văn Việt
Ngày sinh: 20/12/1984 Thẻ căn cước: 035******293 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
52964 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trí
Ngày sinh: 26/07/1996 Thẻ căn cước: 049******571 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và Đô thị (chương trình đổi mới) |
|
||||||||||||
52965 |
Họ tên:
Trần Anh Minh
Ngày sinh: 15/01/1973 Thẻ căn cước: 042******438 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công Nghiệp |
|
||||||||||||
52966 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 31/03/1980 Thẻ căn cước: 079******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52967 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Em
Ngày sinh: 30/10/1983 Thẻ căn cước: 084******252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
52968 |
Họ tên:
Trần Công Thành
Ngày sinh: 11/07/1981 Thẻ căn cước: 079******604 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
52969 |
Họ tên:
Lê Văn Hiền
Ngày sinh: 21/05/1989 Thẻ căn cước: 046******190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
52970 |
Họ tên:
Đặng Văn Lực
Ngày sinh: 15/06/1979 CMND: 023***026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
52971 |
Họ tên:
Đồng Hoàng Đức
Ngày sinh: 01/06/1978 CMND: 023***235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
52972 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kim
Ngày sinh: 06/09/1984 CMND: 025***158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
52973 |
Họ tên:
Võ Thanh Hòa
Ngày sinh: 13/10/1982 Thẻ căn cước: 079******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
52974 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Trường
Ngày sinh: 30/10/1977 Thẻ căn cước: 079******928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
52975 |
Họ tên:
Ngô Trung Nghĩa
Ngày sinh: 09/03/1996 Thẻ căn cước: 020******288 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
52976 |
Họ tên:
Châu Trần Hồng Vương
Ngày sinh: 30/06/1983 Thẻ căn cước: 052******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
52977 |
Họ tên:
Huỳnh Đình Dũng
Ngày sinh: 10/08/1993 CMND: 341***805 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
52978 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Cát Hải
Ngày sinh: 20/12/1992 Thẻ căn cước: 068******534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
52979 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Lan
Ngày sinh: 07/04/1983 CMND: 370***284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
52980 |
Họ tên:
Nguyễn Sĩ Trường
Ngày sinh: 25/12/1987 CMND: 215***717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp |
|