Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
54101 |
Họ tên:
Phùng Bá Thường
Ngày sinh: 20/06/1978 Thẻ căn cước: 040******478 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp và công trình nông thôn |
|
||||||||||||
54102 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hạnh
Ngày sinh: 19/08/1976 Thẻ căn cước: 027******273 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
54103 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Quốc
Ngày sinh: 13/08/1987 Thẻ căn cước: 072******822 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
54104 |
Họ tên:
Phạm Xuân Trường
Ngày sinh: 17/06/1980 CMND: 271***808 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
54105 |
Họ tên:
Trần An Định
Ngày sinh: 25/10/1989 Thẻ căn cước: 036******512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
54106 |
Họ tên:
Nguyễn Đỗ Nhật Tân
Ngày sinh: 23/09/1991 CMND: 261***803 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
54107 |
Họ tên:
Trần Hữu Ý
Ngày sinh: 08/06/1989 Thẻ căn cước: 080******179 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
54108 |
Họ tên:
Đặng Văn Khai Trí
Ngày sinh: 24/12/1985 CMND: 271***879 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
54109 |
Họ tên:
Ngô Tùng Quảng
Ngày sinh: 10/05/1996 CMND: 215***621 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54110 |
Họ tên:
Lê Kiều Luy
Ngày sinh: 19/12/1995 Thẻ căn cước: 068******602 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54111 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Xuân Mai
Ngày sinh: 13/06/1979 Thẻ căn cước: 082******202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
54112 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lộc
Ngày sinh: 27/09/1981 CMND: 273***335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
54113 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hưng
Ngày sinh: 12/02/1984 CMND: 211***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
54114 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tưởng
Ngày sinh: 28/10/1988 CMND: 173***751 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
54115 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hòa
Ngày sinh: 12/07/1995 CMND: 371***566 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
54116 |
Họ tên:
Mai Xuân An
Ngày sinh: 29/08/1982 Thẻ căn cước: 038******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ điện tử |
|
||||||||||||
54117 |
Họ tên:
Trần Minh Công
Ngày sinh: 22/02/1990 CMND: 212***246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
54118 |
Họ tên:
Võ Đăng Trình
Ngày sinh: 13/10/1990 CMND: 215***065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
54119 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Tuấn
Ngày sinh: 23/02/1974 Thẻ căn cước: 040******441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
54120 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Dũng
Ngày sinh: 10/04/1974 CMND: 025***476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|