Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
54201 |
Họ tên:
Phạm Văn Lâm
Ngày sinh: 14/09/1990 CMND: 173***090 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Cấp thoát nước và môi trường |
|
||||||||||||
54202 |
Họ tên:
Đàm Thị Thanh Lan
Ngày sinh: 07/02/1995 Thẻ căn cước: 077******489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
54203 |
Họ tên:
Tạ Thanh Sang
Ngày sinh: 15/10/1965 CMND: 271***905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
54204 |
Họ tên:
Lê Thành Trung
Ngày sinh: 27/05/1981 CMND: 023***854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
54205 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Khánh
Ngày sinh: 27/04/1972 CMND: 271***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
54206 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hảo
Ngày sinh: 18/01/1993 CMND: 212***910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện-điện tử |
|
||||||||||||
54207 |
Họ tên:
Nguyễn Thị thanh bình
Ngày sinh: 10/10/1992 Thẻ căn cước: 037******553 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54208 |
Họ tên:
Hồ Đắc Duy
Ngày sinh: 21/04/1984 Thẻ căn cước: 052******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54209 |
Họ tên:
Hồ Thái Dương
Ngày sinh: 20/05/1988 CMND: 215***785 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54210 |
Họ tên:
Nguyễn Đắc Khải
Ngày sinh: 04/11/1986 Thẻ căn cước: 058******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54211 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Công
Ngày sinh: 08/12/1988 Thẻ căn cước: 051******348 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54212 |
Họ tên:
Trương Thị Thùy Trang
Ngày sinh: 24/04/1982 Thẻ căn cước: 064******124 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54213 |
Họ tên:
Âu Đăng Hà
Ngày sinh: 13/12/1989 Hộ chiếu: C91**455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54214 |
Họ tên:
Trần Văn Toàn
Ngày sinh: 10/06/1987 Thẻ căn cước: 044******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
54215 |
Họ tên:
Hồ Trần Thanh Nam
Ngày sinh: 20/02/1989 CMND: 271***390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp |
|
||||||||||||
54216 |
Họ tên:
Hồ Thế Gia
Ngày sinh: 04/10/1990 Thẻ căn cước: 079******950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54217 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Cường
Ngày sinh: 30/04/1982 Thẻ căn cước: 086******326 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
54218 |
Họ tên:
Phạm Chí Thanh
Ngày sinh: 16/05/1985 Thẻ căn cước: 044******343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
54219 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tâm
Ngày sinh: 01/09/1985 CMND: 250***143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54220 |
Họ tên:
Đỗ Viết Bách Hiệp
Ngày sinh: 05/07/1993 CMND: 241***885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|