Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
54241 |
Họ tên:
Lâm Thị Ngọc Huyền
Ngày sinh: 02/05/1992 Thẻ căn cước: 080******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
54242 |
Họ tên:
Trần Đình Phát
Ngày sinh: 16/02/1981 Thẻ căn cước: 049******231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54243 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Sáng
Ngày sinh: 15/08/1980 CMND: 025***422 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54244 |
Họ tên:
Nguyễn Công Chánh
Ngày sinh: 24/02/1988 CMND: 321***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
54245 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Anh Minh
Ngày sinh: 01/02/1975 CMND: 023***740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
54246 |
Họ tên:
Lê Trung Nguyên Chương
Ngày sinh: 02/01/1982 CMND: 271***315 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
54247 |
Họ tên:
Võ Minh Trí
Ngày sinh: 10/04/1988 Thẻ căn cước: 072******447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54248 |
Họ tên:
Đỗ Hoài Nam
Ngày sinh: 02/12/1990 CMND: 215***018 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
54249 |
Họ tên:
Hoàng Văn Quyết
Ngày sinh: 07/12/1991 CMND: 273***092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54250 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trường
Ngày sinh: 30/01/1980 CMND: 023***747 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
54251 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bình
Ngày sinh: 10/10/1989 CMND: 215***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
54252 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Minh
Ngày sinh: 17/03/1990 Thẻ căn cước: 079******486 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
54253 |
Họ tên:
Trần Hiếu
Ngày sinh: 20/08/1994 CMND: 205***083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
54254 |
Họ tên:
Thái Văn Cường
Ngày sinh: 22/05/1993 CMND: 183***471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
54255 |
Họ tên:
Phạm Văn Thành
Ngày sinh: 01/01/1989 Thẻ căn cước: 049******563 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
54256 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 27/11/1984 Thẻ căn cước: 079******769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
54257 |
Họ tên:
Đỗ Văn Toản
Ngày sinh: 25/10/1989 Thẻ căn cước: 033******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
54258 |
Họ tên:
Đinh Thế Khang
Ngày sinh: 10/04/1986 CMND: 281***506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
54259 |
Họ tên:
Ngô Hữu Ngân
Ngày sinh: 30/11/1993 CMND: 221***418 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Cơ điện lạnh |
|
||||||||||||
54260 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lai
Ngày sinh: 13/10/1983 CMND: 183***250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|