Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61961 |
Họ tên:
Lương Ngọc Hưng
Ngày sinh: 08/02/1975 Thẻ căn cước: 033******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61962 |
Họ tên:
Lê Văn Huế
Ngày sinh: 11/09/1989 CMND: 173***560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
61963 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Phương
Ngày sinh: 29/08/1986 Thẻ căn cước: 001******146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
61964 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Hải
Ngày sinh: 03/06/1982 CMND: 090***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
61965 |
Họ tên:
Mai Xuân Trưởng
Ngày sinh: 31/07/1982 Thẻ căn cước: 036******181 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
61966 |
Họ tên:
Chử Mạnh Hùng
Ngày sinh: 01/12/1991 Thẻ căn cước: 033******694 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61967 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Trung
Ngày sinh: 11/01/1987 Thẻ căn cước: 033******982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
61968 |
Họ tên:
Nguyễn Tùng Lâm
Ngày sinh: 17/08/1991 Thẻ căn cước: 034******205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác vận tải |
|
||||||||||||
61969 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Hoàng
Ngày sinh: 13/08/1980 CMND: 162***363 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng đường thủy |
|
||||||||||||
61970 |
Họ tên:
Trịnh Huy Trọng
Ngày sinh: 10/04/1992 Thẻ căn cước: 036******999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng; Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
61971 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Bình
Ngày sinh: 29/11/1997 Thẻ căn cước: 001******568 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
61972 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thịnh
Ngày sinh: 18/04/1987 Thẻ căn cước: 001******924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông |
|
||||||||||||
61973 |
Họ tên:
Phan Văn Quyết
Ngày sinh: 10/05/1981 CMND: 162***230 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiêệp |
|
||||||||||||
61974 |
Họ tên:
Lê Bá Thoan
Ngày sinh: 01/09/1981 Thẻ căn cước: 035******197 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ bản đồ viễn thám và hệ thông tin địa lý |
|
||||||||||||
61975 |
Họ tên:
Triệu Văn Khoa
Ngày sinh: 01/08/1993 CMND: 163***112 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
61976 |
Họ tên:
Vũ Tiến Hưng
Ngày sinh: 13/09/1989 Thẻ căn cước: 001******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
61977 |
Họ tên:
Phùng Văn Thái
Ngày sinh: 07/10/1985 Thẻ căn cước: 031******873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
61978 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Biên
Ngày sinh: 21/01/1984 Thẻ căn cước: 001******185 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
61979 |
Họ tên:
Vũ Xuân Tùng
Ngày sinh: 15/09/1992 Thẻ căn cước: 037******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
61980 |
Họ tên:
Phạm Quốc An
Ngày sinh: 23/08/1957 Thẻ căn cước: 038******429 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường ô tô |
|