Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61981 |
Họ tên:
Lưu Nhân Đoan
Ngày sinh: 15/10/1979 CMND: 135***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
61982 |
Họ tên:
Vũ Hồng Thịnh
Ngày sinh: 20/10/1987 Thẻ căn cước: 026******295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
61983 |
Họ tên:
Nguyễn Mai Sơn
Ngày sinh: 19/06/1974 CMND: 131***638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành thủy nông - cải tạo đất |
|
||||||||||||
61984 |
Họ tên:
Lê Quang Hương
Ngày sinh: 19/03/1979 Thẻ căn cước: 025******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61985 |
Họ tên:
Ngô Hải Long
Ngày sinh: 25/12/1996 CMND: 132***272 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
61986 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Vinh
Ngày sinh: 06/03/1982 Thẻ căn cước: 025******248 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61987 |
Họ tên:
Hoàng Quốc Hùng
Ngày sinh: 16/08/1989 CMND: 132***988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
61988 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Luân
Ngày sinh: 02/10/1989 CMND: 131***399 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
61989 |
Họ tên:
Lý Anh Thức
Ngày sinh: 21/10/1993 CMND: 082***464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
61990 |
Họ tên:
Đinh Quỳnh Dương
Ngày sinh: 15/10/1973 CMND: 082***852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
61991 |
Họ tên:
Trần Thanh Long
Ngày sinh: 09/12/1993 CMND: 173***987 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
61992 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Chính
Ngày sinh: 08/11/1984 CMND: 125***588 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ, ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
61993 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vương
Ngày sinh: 07/01/1989 CMND: 215***051 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
61994 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Vũ
Ngày sinh: 20/10/1970 CMND: 230***661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
61995 |
Họ tên:
Cao Thành Trung
Ngày sinh: 20/03/1985 CMND: 230***622 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
61996 |
Họ tên:
Huỳnh Thị Hoàng Trâm
Ngày sinh: 01/02/1978 CMND: 230***688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
61997 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thế
Ngày sinh: 20/10/1974 CMND: 230***967 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
61998 |
Họ tên:
Lê Quang Thái
Ngày sinh: 01/02/1981 CMND: 230***676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
61999 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Thạch
Ngày sinh: 10/02/1986 Thẻ căn cước: 064******136 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
62000 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tưởng
Ngày sinh: 20/12/1977 CMND: 231***869 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|