Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62181 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hoài Thu
Ngày sinh: 30/06/1988 CMND: 173***866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62182 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thúy
Ngày sinh: 30/01/1996 CMND: 145***864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62183 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 15/05/1994 CMND: 173***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
62184 |
Họ tên:
Giáp Văn Thu
Ngày sinh: 12/06/1989 CMND: 121***591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ tự động |
|
||||||||||||
62185 |
Họ tên:
Đinh Công Hương
Ngày sinh: 02/02/1978 CMND: 013***451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
62186 |
Họ tên:
Ngô Đình Minh
Ngày sinh: 22/08/1986 CMND: 125***625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62187 |
Họ tên:
Nguyễn Trâm Anh
Ngày sinh: 04/12/1993 CMND: 125***021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
62188 |
Họ tên:
Phạm Văn Thọ
Ngày sinh: 02/11/1995 CMND: 125***001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
62189 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thái
Ngày sinh: 04/03/1991 Thẻ căn cước: 027******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62190 |
Họ tên:
Trần Danh Thiều
Ngày sinh: 12/08/1983 CMND: 125***475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62191 |
Họ tên:
Trần Kim Mỹ
Ngày sinh: 15/03/1980 CMND: 125***282 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62192 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quân
Ngày sinh: 31/01/1979 CMND: 125***662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62193 |
Họ tên:
Đinh Văn Đăng
Ngày sinh: 02/04/1980 CMND: 151***654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62194 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Huy
Ngày sinh: 20/05/1976 Thẻ căn cước: 034******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
62195 |
Họ tên:
Lê Hữu Thành
Ngày sinh: 12/04/1988 Thẻ căn cước: 034******806 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
62196 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Thành
Ngày sinh: 08/09/1982 Thẻ căn cước: 034******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
62197 |
Họ tên:
Bùi Duy Nghĩa
Ngày sinh: 22/10/1976 CMND: 151***953 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
62198 |
Họ tên:
Vũ Minh Ngọc
Ngày sinh: 30/03/1967 Thẻ căn cước: 034******778 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa-cung cấp điện |
|
||||||||||||
62199 |
Họ tên:
Phạm Bạch Đằng
Ngày sinh: 12/11/1975 Thẻ căn cước: 034******150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
62200 |
Họ tên:
Lê Xuân Long
Ngày sinh: 29/03/1984 Thẻ căn cước: 034******182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|