Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62501 |
Họ tên:
Ngô Xuân Mạnh
Ngày sinh: 14/04/1986 CMND: 125***768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị, ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62502 |
Họ tên:
Trương Tiến Dũng
Ngày sinh: 19/10/1987 CMND: 241***816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62503 |
Họ tên:
Phan Trung Dũng
Ngày sinh: 04/08/1980 CMND: 100***600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62504 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 27/09/1994 Thẻ căn cước: 020******663 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
62505 |
Họ tên:
Liễu Văn Thông
Ngày sinh: 23/04/1974 Thẻ căn cước: 020******390 Trình độ chuyên môn: Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
62506 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hằng
Ngày sinh: 05/04/1986 Thẻ căn cước: 020******644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
62507 |
Họ tên:
Nguyễn Hiền Vương
Ngày sinh: 02/11/1978 CMND: 230***736 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62508 |
Họ tên:
Cao Ngọc Vinh
Ngày sinh: 15/04/1982 CMND: 231***853 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62509 |
Họ tên:
Trần Tấn Quang Vinh
Ngày sinh: 08/08/1996 CMND: 231***153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62510 |
Họ tên:
Trần Phan Ngọc Viên
Ngày sinh: 19/10/1993 CMND: 230***097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62511 |
Họ tên:
Trần Quang Trung
Ngày sinh: 28/09/1982 CMND: 194***695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62512 |
Họ tên:
Trần Thị Bích Trâm
Ngày sinh: 20/07/1990 Thẻ căn cước: 064******306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62513 |
Họ tên:
Lê Văn Trai
Ngày sinh: 17/05/1978 CMND: 231***332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62514 |
Họ tên:
Bùi Văn Thể
Ngày sinh: 04/11/1975 CMND: 230***740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62515 |
Họ tên:
Tào Quang Thắng
Ngày sinh: 20/09/1994 CMND: 205***959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62516 |
Họ tên:
Lê Thị Phương Thảo
Ngày sinh: 10/03/1994 CMND: 230***558 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62517 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Thành
Ngày sinh: 25/07/1996 CMND: 231***243 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62518 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Thành
Ngày sinh: 15/08/1974 CMND: 231***975 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
62519 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 02/09/1968 CMND: 230***042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
62520 |
Họ tên:
Phạm Đồng Tiến
Ngày sinh: 20/10/1973 CMND: 231***262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|