Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64321 |
Họ tên:
Lương Văn Khoa
Ngày sinh: 10/05/1989 Thẻ căn cước: 031******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64322 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thành
Ngày sinh: 05/04/1993 CMND: 017***936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64323 |
Họ tên:
Thân Nhân Giang
Ngày sinh: 04/10/1987 CMND: 121***805 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử Viễn Thông |
|
||||||||||||
64324 |
Họ tên:
Ngô Thế Đăng
Ngày sinh: 20/10/1987 CMND: 121***665 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Điện tử Viễn Thông |
|
||||||||||||
64325 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trình
Ngày sinh: 13/02/1991 CMND: 017***068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64326 |
Họ tên:
Phạm Việt Thắng
Ngày sinh: 18/05/1995 Thẻ căn cước: 034******861 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64327 |
Họ tên:
Phạm Trung Kiên
Ngày sinh: 10/04/1980 Thẻ căn cước: 001******561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64328 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 10/12/1994 CMND: 013***385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64329 |
Họ tên:
Lê Tuấn Vũ
Ngày sinh: 20/11/1994 CMND: 174***536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64330 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Mạnh
Ngày sinh: 18/11/1978 Thẻ căn cước: 015******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
64331 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Đông
Ngày sinh: 25/02/1988 Thẻ căn cước: 038******870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
64332 |
Họ tên:
Lê Xuân Thư
Ngày sinh: 01/12/1977 CMND: 011***562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64333 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Công
Ngày sinh: 13/11/1992 Thẻ căn cước: 030******251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
64334 |
Họ tên:
Lê Trọng Nam
Ngày sinh: 27/08/1981 Thẻ căn cước: 038******835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
64335 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Phương
Ngày sinh: 05/02/1985 CMND: 186***362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
64336 |
Họ tên:
Đặng Hữu Phúc
Ngày sinh: 02/09/1979 CMND: 182***106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64337 |
Họ tên:
Trần Việt Cường
Ngày sinh: 22/04/1981 CMND: 012***592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64338 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1988 CMND: 212***436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64339 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Cường
Ngày sinh: 20/09/1981 Thẻ căn cước: 036******623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
64340 |
Họ tên:
Trần Minh Đạt
Ngày sinh: 13/04/1984 Thẻ căn cước: 036******740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|