Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64461 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đức
Ngày sinh: 05/01/1993 CMND: 024***376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64462 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Lộc
Ngày sinh: 11/10/1986 CMND: 025***063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
64463 |
Họ tên:
Ngô Quang Thành
Ngày sinh: 02/02/1993 CMND: 197***314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
64464 |
Họ tên:
Huỳnh Nhân Trí
Ngày sinh: 25/10/1981 CMND: 300***661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
64465 |
Họ tên:
Hồ Tịnh Tầm
Ngày sinh: 02/06/1990 CMND: 201***030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||||||
64466 |
Họ tên:
Đỗ Duy Hiệp
Ngày sinh: 11/01/1988 CMND: 212***501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64467 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
Ngày sinh: 20/04/1987 CMND: 025***293 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử, điện năng |
|
||||||||||||
64468 |
Họ tên:
Trần Thị Thanh Thảo
Ngày sinh: 12/10/1995 CMND: 312***722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
64469 |
Họ tên:
Cao Đức Thành
Ngày sinh: 08/11/1987 CMND: 151***396 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dụng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64470 |
Họ tên:
Đặng Đình Điệp
Ngày sinh: 28/08/1992 Thẻ căn cước: 036******701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64471 |
Họ tên:
Phạm Xuân Bách
Ngày sinh: 07/12/1986 CMND: 012***759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
64472 |
Họ tên:
An Đức Vượng
Ngày sinh: 28/09/1996 Thẻ căn cước: 001******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64473 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hoài
Ngày sinh: 25/12/1992 CMND: 187***426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
64474 |
Họ tên:
Ngô Văn Hải
Ngày sinh: 03/03/1992 CMND: 012***459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
64475 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hân
Ngày sinh: 27/01/1989 CMND: 186***299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64476 |
Họ tên:
Lê Thị Linh
Ngày sinh: 20/03/1992 CMND: 173***575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64477 |
Họ tên:
Phạm Đình Thanh
Ngày sinh: 20/05/1970 CMND: 181***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64478 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Diễm
Ngày sinh: 01/02/1994 Thẻ căn cước: 033******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64479 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thảo
Ngày sinh: 20/11/1987 Thẻ căn cước: 001******964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
|
||||||||||||
64480 |
Họ tên:
Lai Quốc Danh
Ngày sinh: 25/02/1984 CMND: 271***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|