Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64481 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sang
Ngày sinh: 08/11/1995 CMND: 321***151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
64482 |
Họ tên:
Nguyễn Đoàn Thanh Huy
Ngày sinh: 15/05/1993 CMND: 321***561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện điện tử |
|
||||||||||||
64483 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 16/11/1983 CMND: 090***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
64484 |
Họ tên:
Lương Văn Chiến
Ngày sinh: 25/08/1984 Thẻ căn cước: 034******740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
64485 |
Họ tên:
Hoàng Văn Luân
Ngày sinh: 14/10/1986 Thẻ căn cước: 020******031 Trình độ chuyên môn: Kinh tế và quản lý đô thị |
|
||||||||||||
64486 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Cường
Ngày sinh: 01/07/1991 CMND: 272***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64487 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thành
Ngày sinh: 03/05/2011 CMND: 192***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64488 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Huy
Ngày sinh: 01/03/1996 CMND: 025***538 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64489 |
Họ tên:
Huỳnh Xuân Mân
Ngày sinh: 25/10/1976 CMND: 205***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng công nghiệp) |
|
||||||||||||
64490 |
Họ tên:
Lê Văn Chính
Ngày sinh: 23/08/1976 CMND: 212***172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí động lực (Cơ khí) |
|
||||||||||||
64491 |
Họ tên:
Trương Quang Nhựt
Ngày sinh: 22/05/1986 Thẻ căn cước: 079******722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
64492 |
Họ tên:
Lê Trung Thành
Ngày sinh: 09/12/1989 CMND: 173***040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
64493 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 14/10/1995 CMND: 261***711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64494 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vương
Ngày sinh: 10/03/1986 CMND: 271***268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64495 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nhân
Ngày sinh: 28/07/1994 CMND: 215***999 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
64496 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dã
Ngày sinh: 16/07/1975 Thẻ căn cước: 082******318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64497 |
Họ tên:
Lê Thanh Hải
Ngày sinh: 23/12/1993 CMND: 381***401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64498 |
Họ tên:
Đoàn Bá Đại
Ngày sinh: 16/06/1985 Thẻ căn cước: 051******515 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64499 |
Họ tên:
Phan Hải Thắng
Ngày sinh: 19/08/1983 Thẻ căn cước: 042******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
64500 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Thiên Vũ
Ngày sinh: 17/09/1974 CMND: 280***906 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|