Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64501 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đông
Ngày sinh: 15/10/1990 CMND: 125***879 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
64502 |
Họ tên:
Đào Quốc Vấn
Ngày sinh: 12/12/1992 CMND: 212***799 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
64503 |
Họ tên:
Võ Thành Quân
Ngày sinh: 02/02/1995 CMND: 215***299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64504 |
Họ tên:
Tất Bảo An
Ngày sinh: 09/05/1985 Thẻ căn cước: 079******794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64505 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 19/03/1984 CMND: 271***716 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64506 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sang
Ngày sinh: 08/11/1995 CMND: 321***151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
64507 |
Họ tên:
Nguyễn Đoàn Thanh Huy
Ngày sinh: 15/05/1993 CMND: 321***561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện điện tử |
|
||||||||||||
64508 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 16/11/1983 CMND: 090***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
64509 |
Họ tên:
Lương Văn Chiến
Ngày sinh: 25/08/1984 Thẻ căn cước: 034******740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư |
|
||||||||||||
64510 |
Họ tên:
Hoàng Văn Luân
Ngày sinh: 14/10/1986 Thẻ căn cước: 020******031 Trình độ chuyên môn: Kinh tế và quản lý đô thị |
|
||||||||||||
64511 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Cường
Ngày sinh: 01/07/1991 CMND: 272***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64512 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thành
Ngày sinh: 03/05/2011 CMND: 192***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64513 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Huy
Ngày sinh: 01/03/1996 CMND: 025***538 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64514 |
Họ tên:
Huỳnh Xuân Mân
Ngày sinh: 25/10/1976 CMND: 205***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng công nghiệp) |
|
||||||||||||
64515 |
Họ tên:
Lê Văn Chính
Ngày sinh: 23/08/1976 CMND: 212***172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí động lực (Cơ khí) |
|
||||||||||||
64516 |
Họ tên:
Trương Quang Nhựt
Ngày sinh: 22/05/1986 Thẻ căn cước: 079******722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
64517 |
Họ tên:
Lê Trung Thành
Ngày sinh: 09/12/1989 CMND: 173***040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
64518 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 14/10/1995 CMND: 261***711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64519 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vương
Ngày sinh: 10/03/1986 CMND: 271***268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64520 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nhân
Ngày sinh: 28/07/1994 CMND: 215***999 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|