Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64561 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Vũ
Ngày sinh: 30/05/1975 Thẻ căn cước: 079******985 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
64562 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Vương
Ngày sinh: 05/02/1983 CMND: 212***007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64563 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 15/05/1981 CMND: 260***295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí ngành cơ khí năng lượng |
|
||||||||||||
64564 |
Họ tên:
Trần Minh Trung
Ngày sinh: 29/07/1966 CMND: 024***325 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
64565 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Phương
Ngày sinh: 10/09/1980 CMND: 271***007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64566 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thọ
Ngày sinh: 26/03/1985 Thẻ căn cước: 040******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
64567 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Thao
Ngày sinh: 08/03/1983 Thẻ căn cước: 052******414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64568 |
Họ tên:
Mai Toàn Thắng
Ngày sinh: 12/02/1985 Thẻ căn cước: 042******170 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64569 |
Họ tên:
Trần Anh Quốc
Ngày sinh: 15/10/1979 CMND: 260***389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64570 |
Họ tên:
Trịnh Vũ Thái Đạt
Ngày sinh: 15/04/1980 Thẻ căn cước: 052******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
64571 |
Họ tên:
Kojima Katsunori
Ngày sinh: 26/12/1971 Hộ chiếu: TS4***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện-điện tử |
|
||||||||||||
64572 |
Họ tên:
Nguyễn Mai Đăng
Ngày sinh: 30/05/1970 Thẻ căn cước: 038******125 Trình độ chuyên môn: Tiến Sỹ - Kỹ thuật |
|
||||||||||||
64573 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hùng
Ngày sinh: 26/04/1968 CMND: 111***424 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu, đường |
|
||||||||||||
64574 |
Họ tên:
Lò Thị Ngươi
Ngày sinh: 18/09/1995 CMND: 045***220 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
64575 |
Họ tên:
Lý Thị Kiếp
Ngày sinh: 07/12/1991 CMND: 045***215 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
64576 |
Họ tên:
Nguyễn Như Ý
Ngày sinh: 03/08/1985 CMND: 045***758 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
64577 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thi
Ngày sinh: 11/01/1984 CMND: 240***344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64578 |
Họ tên:
Nguyễn Tất Tưởng
Ngày sinh: 22/09/1973 CMND: 241***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64579 |
Họ tên:
Hoàng Minh Trọng
Ngày sinh: 12/09/1985 Thẻ căn cước: 001******203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
64580 |
Họ tên:
Lê Bá Tước
Ngày sinh: 19/02/1984 CMND: 111***949 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|