Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64581 |
Họ tên:
Phan Thúc Bồng
Ngày sinh: 02/01/1990 Thẻ căn cước: 040******686 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64582 |
Họ tên:
Phạm Đăng Hồng
Ngày sinh: 27/04/1989 Thẻ căn cước: 001******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64583 |
Họ tên:
Vũ Thạch Thiện
Ngày sinh: 01/09/1981 CMND: 090***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64584 |
Họ tên:
Hồ Thanh Sơn
Ngày sinh: 28/08/1970 CMND: 011***683 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
64585 |
Họ tên:
Lê Tiến Quân
Ngày sinh: 20/10/1984 CMND: 172***134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64586 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuân
Ngày sinh: 25/05/1984 Thẻ căn cước: 038******550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
64587 |
Họ tên:
Vũ Việt Cường
Ngày sinh: 08/06/1977 Thẻ căn cước: 034******676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
64588 |
Họ tên:
Trần Trung Hiếu
Ngày sinh: 04/12/1984 Thẻ căn cước: 001******761 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xd dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64589 |
Họ tên:
Lê Văn Chung
Ngày sinh: 04/12/1984 Thẻ căn cước: 001******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đường ô tô và sân bay |
|
||||||||||||
64590 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Hiệp
Ngày sinh: 28/11/1985 Thẻ căn cước: 036******073 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
64591 |
Họ tên:
Trần Khánh Dư
Ngày sinh: 29/11/1982 CMND: 362***797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
64592 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Đạo
Ngày sinh: 22/09/1984 CMND: 162***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
64593 |
Họ tên:
Hoàng Đình Dũng
Ngày sinh: 26/10/1984 Thẻ căn cước: 040******109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
64594 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Khánh
Ngày sinh: 08/07/1981 Thẻ căn cước: 027******367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
64595 |
Họ tên:
Đỗ Đăng Trường
Ngày sinh: 02/02/1992 CMND: 174***963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64596 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Chương
Ngày sinh: 30/08/1980 CMND: 121***078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi |
|
||||||||||||
64597 |
Họ tên:
Ngô Văn Tiến
Ngày sinh: 03/03/1987 Thẻ căn cước: 036******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64598 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Quốc
Ngày sinh: 03/03/1988 Thẻ căn cước: 042******023 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ lợi |
|
||||||||||||
64599 |
Họ tên:
Bùi Đức Hoành
Ngày sinh: 06/12/1986 Thẻ căn cước: 030******949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64600 |
Họ tên:
Dương Mạnh Sang
Ngày sinh: 22/07/1981 CMND: 012***381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|