Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
66741 |
Họ tên:
Đặng Hoàng Đông
Ngày sinh: 10/12/1969 CMND: 380***567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66742 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Thành Phát
Ngày sinh: 24/11/1994 CMND: 381***692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66743 |
Họ tên:
Lê Việt Khởi
Ngày sinh: 17/12/1982 CMND: 381***026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT XD công trình Giao thông |
|
||||||||||||
66744 |
Họ tên:
Trương Văn Đông
Ngày sinh: 02/02/1996 CMND: 205***201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT XD công trình Giao thông |
|
||||||||||||
66745 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chắc
Ngày sinh: 24/11/1979 CMND: 385***362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD, KS thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
66746 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Bằng
Ngày sinh: 04/09/1981 CMND: 366***886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT xây dựng công trình |
|
||||||||||||
66747 |
Họ tên:
Lê Đức Cường
Ngày sinh: 20/06/1985 CMND: 331***117 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
66748 |
Họ tên:
Kiều Văn Vũ
Ngày sinh: 24/03/1992 CMND: 212***725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
66749 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Khang
Ngày sinh: 04/03/1993 CMND: 381***897 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật CT Xây dựng |
|
||||||||||||
66750 |
Họ tên:
Cổ Thanh Nhựt
Ngày sinh: 04/03/1987 CMND: 381***745 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
66751 |
Họ tên:
Lư An Til
Ngày sinh: 13/06/1987 CMND: 381***176 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
66752 |
Họ tên:
Cao Hoàng Phong
Ngày sinh: 29/07/1987 CMND: 381***480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
66753 |
Họ tên:
Dương Văn Giúp
Ngày sinh: 01/01/1978 Thẻ căn cước: 094******143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
66754 |
Họ tên:
Tô Trí Tân
Ngày sinh: 16/10/1995 CMND: 363***795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật CT xây dựng |
|
||||||||||||
66755 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Sơn
Ngày sinh: 02/09/1978 Thẻ căn cước: 092******532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
66756 |
Họ tên:
Hứa Nhật Tùng
Ngày sinh: 15/10/1995 CMND: 365***595 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng nghề kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
66757 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Bảy
Ngày sinh: 10/03/1983 CMND: 334***097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN kỹ thuật CT xây dựng |
|
||||||||||||
66758 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Khoa
Ngày sinh: 23/04/1977 Thẻ căn cước: 092******450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
66759 |
Họ tên:
Nguyễn Mai Trường
Ngày sinh: 10/11/1984 CMND: 331***710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
66760 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 20/05/1974 CMND: 211***504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử |
|